Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn, bài thi xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Đào tạo đại học: |
|
|
1068 |
Khối ngành I |
|
|
305 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) 4. Toán, Hóa, Sinh (B00) |
30 |
Sư phạm Ngữ Văn |
7140217 |
1. Văn, Sử, Địa (C00) 2. Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) 3. Văn, Địa,Tiếng Anh (D15) 4. Văn, Sử, GDCD (C19) |
25 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
1. Tiếng Anh, Văn, Toán (D01) 2. Tiếng Anh, Văn, Địa (D15) 3. Tiếng Anh, Văn, Sử (D14) 4. Tiếng Anh, Văn, Lý (D11) |
30 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Văn, Anh (D01) 3. Văn, Sử, GDCD (C19) 4. Văn, Sử, Địa (C00) |
100 |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
1. Văn, Địa, Sử (C00) 2. Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) 3. Văn, Địa, Toán (C04) 4. Văn, Địa, GDCD (C20) |
100 |
Sư phạm Lịch sử - GDCD |
7140218 |
1. Văn, Sử, Địa (C00) 2. Văn, Sử, Tiếng Anh (D14) 3. Văn, Sử, Toán (C03) 4. Văn, Sử, GDCD (C19) |
20 |
Giáo dục Mầm non (*) |
7140201 |
1. Văn, Toán, Năng khiếu (M00) 2. Toán, KHXH, Năng khiếu (M02) 3. Văn, KHXH, Năng khiếu (M03) 4. Văn, Địa, Năng khiếu (M07) (Năng khiếu hệ số 2 gồm: Kể chuyện, đọc diễn cảm; Hát) |
70 |
Giáo dục Thể chất (*) |
7140206 |
1. Toán, Sinh, Năng khiếu (T00) 2. Toán, Văn, Năng khiếu (T02) 3. Văn, GDCD, Năng khiếu (T05) 4. Văn, Địa, Năng khiếu (T07) Năng khiếu hệ số 2 gồm: Bật xa tại chỗ; Chạy 100m |
10 |
Sư phạm Âm nhạc (*) |
7140221 |
1. Văn, NK ÂN 1, NK ÂN 2 (N00) 2. Toán, NK ÂN 1, NK ÂN 2 (N01) NK ÂN 1 - Thẩm âm tiết tấu; NK ÂN 2 - thanh nhạc, hệ số 2 |
10 |
Khối ngành II |
|
|
20 |
Thiết kế đồ họa (*) |
7210403 |
1. Toán, Lý, Năng khiếu (V00) 2. Toán, Văn, Năng khiếu (V01) 3. Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (V02) 4. Toán, Hóa, Năng khiếu (V03) Năng khiếu – Hình họa chì, hệ số 2 |
20 |
Khối ngành III |
|
|
150 |
Kế toán |
7340301 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) 3. Toán, Hóa, Sinh (B00) 4. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
80 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
35 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
35 |
|
Khối ngành IV |
|
|
20 |
Công nghệ Sinh học |
7420201 |
1. Toán, Sinh, Lý (A02) 2. Toán, Sinh, Hóa (B00) 3. Toán, Sinh, Văn (B03) 4. Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) |
20 |
Khối ngành V |
|
|
230 |
Khoa học Cây trồng |
7620110 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) 3. Toán, Hóa, Sinh (B00) 4. Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) |
25 |
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) |
7620105 |
30 |
|
Thú y |
7640101 |
35 |
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán, Lý, Văn (C01) 4. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
30 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
30 |
|
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) 4. Toán, Tiếng Anh, Tin học (K01) |
50 |
Kinh tế Nông nghiệp |
7620115 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) 3. Toán, Hóa, Sinh (B00) 4. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
30 |
Khối ngành VII |
|
|
243 |
Du lịch |
7810101 |
1. Văn, Sử, Địa (C00) 2. Văn, Toán, Tiếng Anh (D01) 3. Văn, Địa, GDCD (C20) 4. Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
68 |
Công tác Xã hội |
7760101 |
30 |
|
Việt Nam học |
7310630 |
30 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
1. Tiếng Anh, Văn, Toán (D01) 2. Tiếng Anh, Văn, Sử (D14) 3. Tiếng Anh, Văn, Địa (D15) 4. Tiếng Trung, Văn, Toán (D04) |
70 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
1. Tiếng Anh, Văn, Toán (D01) 2. Tiếng Anh, Văn, Sử (D14) 3. Tiếng Anh, Văn, Địa (D15) 4. Tiếng Anh, Văn, Lý (D11) |
60 |
Kinh tế |
7310101 |
1. Toán, Lý, Hóa (A00) 2. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) 3. Toán, Hóa, Sinh (B00) 4. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
30 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
1. Văn, Sử, Địa (C00) 2. Văn, Địa, GDCD (C20) 3. Văn, Toán, Tiếng Anh (D01) 4. Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) |
55 |