TTT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu dự kiến |
Ghi chú |
1 |
CAO HỌC |
110 |
|
||
1.1 |
Trường Đại học Hải Dương đào tạo |
||||
1.1.1 |
8340301 |
Kế toán |
Thi tuyển |
|
|
1.1.2 |
8340410 |
Quản lý kinh tế |
Thi tuyển |
|
|
1.2 |
Trường Đại học Hải Dương liên kết đào tạo với Đại học Quốc Gia Hà Nội |
||||
|
|
Luật Hành chính và Hiến pháp |
Thi tuyển |
|
|
2 |
ĐẠI HỌC |
|
1.600 |
|
|
2.1 |
Đai học chính quy |
|
1.400 |
|
|
2.1.1 |
7340301 |
Kế toán |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.4 |
7310101 |
Kinh tế |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.5 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
|
|
2.1.6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
|
2.1.8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
|
2.1.9 |
7310201 |
Chính trị học |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
|
2.1.10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.11 |
7620105 |
Chăn nuôi |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Sinh học (B00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.1.12 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Sinh học (B00) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
2.2 |
Đại học liên thông chính quy |
Bao gồm các ngành như đại học chính quy |
130 |
|
|
2.3 |
Đại học bằng 2 chính quy |
|
70 |
|
|
3 |
CAO ĐANG CHÍNH QUI |
|
70 |
|
|
3.1 |
6340301 |
Kế toán |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
3.2 |
6340202 |
Tài chính - Ngân hàng |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
3.3 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
3.4 |
6340403 |
Quản trị văn phòng |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
|
3.5 |
6510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
|
|
3.6 |
6510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) |
|
|
3.7 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|
3.8 |
6220206 |
Tiếng Anh |
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) |
|
|