TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Nhóm ngành |
Chỉ tiêu |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (SP) |
90 |
I |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học (SP) |
105 |
I |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
30 |
I |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
20 |
I |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
20 |
I |
365 |
6 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
20 |
I |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
30 |
I |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
20 |
I |
|
9 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
30 |
I |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
150 |
VII |
150 |
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
150 |
III |
300 |
12 |
7340301 |
Kế toán |
150 |
III |
|
13 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
70 |
I |
|
14 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
60 |
I |
|
15 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
20 |
I |
|
16 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
20 |
I |
230 |
17 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
20 |
I |
|
18 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
20 |
I |
|
19 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
20 |
I |
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Nhóm ngành |
Chỉ tiêu |
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
50 |
VII |
100 |
12 |
7340301 |
Kế toán |
50 |
III |