Mã ngành |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Ghi chú |
||
HỆ ĐẠI HỌC |
2480 |
0 |
|||
Nhóm ngành V |
|||||
1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành: |
7510301 |
450 |
0 |
|
1.1 |
Hệ thống điện |
||||
1.2 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
||||
1.3 |
Tự động hoá Hệ thống điện |
||||
1.4 |
Điều khiển kết nối nguồn phân tán |
||||
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao với các chuyên ngành: |
7510301_CLC |
60 |
0 |
|
2.1 |
Hệ thống điện chất lượng cao |
||||
2.2 |
Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao |
||||
3 |
Quản lý công nghiệp |
7510601 |
50 |
0 |
|
4 |
Quản lý công nghệp chất lượng cao |
7510601_CLC |
20 |
0 |
|
5 |
Quản lý năng lượng |
QLNL_TĐ |
50 |
0 |
Mã quy ước |
6 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
50 |
0 |
|
7 |
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành: |
7480201 |
300 |
0 |
|
7.1 |
Công nghệ phần mềm |
||||
7.2 |
Thương mại điện tử |
||||
7.3 |
Quản trị và an ninh mạng |
||||
8 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá với các chuyên ngành: |
7510303 |
250 |
0 |
|
8.1 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển |
||||
8.2 |
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp |
||||
9 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá chất lương cao với các chuyên ngành: |
7510303_CLC |
30 |
0 |
|
9.1 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển chất lượng cao |
||||
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông với các chuyên ngành: |
7510302 |
180 |
0 |
|
10.1 |
Điện tử viễn thông |
||||
10.2 |
Điện tử và kỹ thuật máy tính |
||||
10.3 |
Điện tử và robot |
||||
10.4 |
Kỹ thuật điện tử |
||||
10.5 |
Điện tử y tế |
||||
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông chất lượng cao với các chuyên ngành: |
7510302_CLC |
20 |
0 |
|
11.1 |
Điện tử viễn thông chất lượng cao |
||||
12 |
Kỹ thuật nhiệt với các chuyên ngành: |
7520115 |
130 |
0 |
|
12.1 |
Nhiệt điện |
||||
12.2 |
Điện lạnh |
||||
13 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
30 |
0 |
|
14 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
CNKTNL_TĐ |
30 |
0 |
Mã quy ước |
15 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
7510407 |
30 |
0 |
|
16 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng với các chuyên ngành: |
7510102 |
90 |
0 |
|
16.1 |
Xây dựng công trình điện |
||||
16.2 |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
||||
16.3 |
Quản lý dự án và công trình điện |
||||
17 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí với chuyên ngành: |
7510201 |
90 |
0 |
|
17.1 |
Cơ khí chế tạo máy |
||||
17.2 |
Công nghệ chế tạo thiết bị điện |
||||
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
160 |
0 |
|
Tổng Nhóm ngành V |
2020 |
0 |
|||
Nhóm ngành III |
|||||
19 |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành: |
7340101 |
100 |
0 |
|
19.1 |
Quản trị doanh nghiệp |
||||
19.2 |
Quản trị du lịch, khách sạn |
||||
20 |
Quản trị kinh doanh chất lượng cao với các chuyên ngành: |
7340101_CLC |
20 |
0 |
|
20.1 |
Quản trị doanh nghiệp chất lượng cao |
||||
21 |
Tài chính ngân hàng với các chuyên ngành: |
7340201 |
70 |
0 |
|
21.1 |
Tài chính doanh nghiệp |
||||
21.2 |
Ngân hàng |
||||
22 |
Tài chính ngân hàng chất lượng cao với các chuyên ngành: |
7340201_CLC |
20 |
0 |
|
22.1 |
Tài chính doanh nghiệp chất lượng cao |
||||
23 |
Kế toán với các chuyên ngành: |
7340301 |
200 |
0 |
|
23.1 |
Kế toán doanh nghiệp |
||||
23.2 |
Kế toán và kiểm soát |
||||
24 |
Kế toán chất lượng cao với các chuyên ngành: |
7340301_CLC |
20 |
0 |
|
24.1 |
Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao |
||||
25 |
Kiểm toán |
7340302 |
30 |
0 |
|
Tổng Nhóm ngành III |
460 |
0 |