TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 90 | 60 | A00 | D01 | ||
Ngôn ngữ Anh | ||||||||
1.2
|
Việt Nam học | 7310630 | 90 | 60 | A00 | C00 | D01 | |
Việt Nam học | ||||||||
1.3
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 270 | 180 | A00 | C00 | D01 | |
Quản trị kinh doanh | ||||||||
1.4
|
Luật | 7380101 | 60 | 40 | A01 | C00 | D01 | |
Luật | ||||||||
1.5
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 90 | 60 | A00 | A01 | ||
Công nghệ thông tin | ||||||||
1.6
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | 90 | 60 | A00 | A01 | V01 | |
Kỹ thuật công trình xây dựng | ||||||||
1.7
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 90 | 60 | A00 | A01 | B00 | D01 |
Kỹ thuật điện, Điện tử | ||||||||
1.8
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 90 | 60 | A00 | A01 | B00 | |
Kỹ thuật môi trường | ||||||||
1.9
|
Nông nghiệp | 7620101 | 60 | 40 | A00 | A01 | B00 | |
Nông nghiệp | ||||||||