Số TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Phương án 1 |
Phương án2 |
Tổng chỉ tiêu |
Nhóm ngành III |
200 |
300 |
500 |
||
1 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
100 |
150 |
250 |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
150 |
250 |
Nhóm ngành V |
380 |
770 |
1150 |
||
3 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
100 |
200 |
300 |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
100 |
200 |
300 |
5 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
50 |
100 |
150 |
6 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
100 |
200 |
300 |
7 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
30 |
70 |
100 |
Nhóm ngành VI |
50 |
100 |
150 |
||
8 |
7310101 |
Kinh tế |
50 |
100 |
150 |