Mã ngành xét tuyển |
Các ngành đào tạo |
Chỉ tiêu |
Các tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia |
|
Tổng chỉ tiêu |
Xét theo kết quả thi THPT Quốc gia |
|||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI |
||||
7510104 |
Công nghệ Kỹ thuật giao thông (gồm 05 chuyên ngành: 1. Xây dựng Cầu đường bộ; 2. Xây dựng Cầu đường bộ Việt – Anh; 3. Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông; 4. Xây dựng Đường sắt- Metro; 5. Xây dựng đường thủy và công trình biển) |
300 |
250 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh/Pháp 3. Toán, Hóa, Anh/Pháp 4. Toán, Văn, Anh/Pháp 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh/Pháp 3. Toán, Hóa, Anh/Pháp 4. Toán, Văn, Anh/Pháp |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
100 |
100 |
|
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
200 |
200 |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (gồm 02 chuyên ngành: 1. Cơ điện tử trên ô tô; 2. Cơ điện tử) |
150 |
150 |
|
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
150 |
150 |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin (gồm 04 chuyên ngành: 1. Hệ thống thông tin; 2. Hệ thống thông tin Việt – Anh; 3. Hệ thống thông tin và công nghệ trong xây dựng công trình giao thông; 4. Hệ thống thông tin và công nghệ trong xây dựng công trình ) |
180 |
180 |
|
7510302 |
Điện tử - viễn thông |
100 |
100 |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
100 |
100 |
|
7340301 |
Kế toán ((gồm 02 chuyên ngành: 1. Kế toán doanh nghiệp; 2. Hệ thống thông tin Kế toán tài chính) |
200 |
200 |
|
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
80 |
80 |
|
7340101 |
Quản trị doanh nghiệp(gồm 03 chuyên ngành: 1. Quản trị doanh nghiệp; 2. Quản trị Marketing; 3. Quản trị Tài chính và đầu tư) |
120 |
120 |
|
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
30 |
30 |
|
7840101 |
Logistics và Vận tải đa phương thức |
70 |
70 |
|
Quản lý, điều hành vận tải đường bộ |
20 |
20 |
||
Quản lý, điều hành vận tải đường sắt |
20 |
20 |
||
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
30 |
30 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh/Pháp 3. Toán, Hóa, Anh/Pháp 4. Toán, Hóa, Sinh |
Ngành mới (dự kiến) |
||||
7340122 |
Thương mại điện tử |
* |
* |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh/Pháp 3. Toán, Hóa, Anh/Pháp 4. Toán, Văn, Anh/Pháp |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
* |
* |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
* |
* |
|
CƠ SỞ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC |
||||
7510104VP |
CNKT xây dựng Cầu đường bộ |
50 |
25 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh/Pháp 3. Toán, Hóa, Anh/Pháp 4. Toán, Văn, Anh/Pháp |
7510102VP |
CNKT xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 |
15 |
|
7510205VP |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
50 |
25 |
|
7480104VP |
Hệ thống thông tin |
30 |
15 |
|
7340301VP |
Kế toán doanh nghiệp |
30 |
15 |
|
7580301VP |
Kinh tế xây dựng |
30 |
15 |
|
7510302VP |
Điện tử - viễn thông |
30 |
15 |
|
CƠ SỞ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN |
||||
7510104TN |
CNKT xây dựng Cầu đường bộ |
50 |
20 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh/Pháp 3. Toán, Hóa, Anh/Pháp 4. Toán, Văn, Anh/Pháp |
7510102TN |
CNKT xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 |
15 |
|
7510205TN |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
30 |
15 |
|
7480104TN |
Hệ thống thông tin |
30 |
15 |
|
7340301TN |
Kế toán doanh nghiệp |
30 |
15 |
|
7580301TN |
Kinh tế xây dựng |
30 |
15 |
Theo Đại học Công nghệ Giao thông Vậ