| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00,D01 | 15.5 |
| 2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C00,D01 | 15.5 |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00,D01 | 15.5 |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |
| 5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |
| 6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |
| 7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |
| 8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |
| 9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 15.5 |
| 10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D01 | 15.5 |