Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng
CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã Ngành | Môn xét tuyển | Dự kiến chỉ tiêu tuyển sinh |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẢI PHÒNG | D03 |
|
| 1100 |
Số 264 Trần Nhân Tông, Kiến An, Hải Phòng ĐT: 031 3677 734; 031 3735 651; 031 3879 111; Website: www.hpcc.edu.vn |
| |||
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
| 1.100 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| C510201 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh | 80 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| C510301 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh | 100 |
Công nghệ thông tin |
| C480201 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ | 100 |
Kế toán |
| C340301 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ | 260 |
Tài chính - Ngân hàng |
| C340201 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ | 80 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| C340103 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ | 80 |
Quản trị kinh doanh |
| C340101 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ | 80 |
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
| C510405 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh | 80 |
Khoa học cây trồng |
| C620110 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Toán, Sinh học và Hoá học | 80 |
Phát triển nông thôn |
| C620116 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Toán, Sinh học và Hoá học | 80 |
Chăn nuôi |
| C620105 | Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Toán, Sinh học và Hoá học | 80 |
- Phương thức tuyển sinh: Trường xét tuyển dựa trên kết quả học tập của 3 năm THPT.
- Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước