Điểm chuẩn trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | 51510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 10 |
2 | 51510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A | 10 |
3 | 51340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 |
4 | 51340301 | Kế toán | A | 10 |
5 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 |
6 | 51510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện | A | 10 |
7 | 51340201 | Tài chính ngân hàng | A | 10 |
8 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A1 | 10 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A1 | 10 | |
10 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | |
11 | Kế toán | A1 | 10 | |
12 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật Điện | A1 | 10 | |
14 | Tài chính ngân hàng | A1 | 10 | |
15 | 51220113 | Việt nam học | C | 11.5 |
16 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
17 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
18 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | |
19 | Việt nam học | D1 | 10.5 | |
20 | Tài chính ngân hàng | D1 | 10.5 |