Mã trường: LAH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Thí sinh nam cả nước ) | A00 | 2019: 22.3 2018: 20.65 2017: 25.5 | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Thí sinh nam cả nước ) | A01 | 2019: 22.3 2018: 20.65 2017: 25.5 |