Mã trường: SNH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam | A00 | 2019: 18.65 2018: 19.65 2017: 22 | |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam | A01 | 2019: 18.65 2018: 19.65 2017: 22 |