1 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
2019: 13.5
2018: 13.5 |
|
2 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C03 |
2019: 13.5
2018: 13.5 |
|
3 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C04 |
2019: 13.5
2018: 13.5 |
|
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
2019: 13.5
2018: 13.5 |
|
5 |
51140231 |
Sư phạm tiếng anh |
D01 |
2019: 16 |
|
6 |
51140231 |
Sư phạm tiếng anh |
A01 |
2019: 16 |
|
7 |
51140231 |
Sư phạm tiếng anh |
D15 |
2019: 16 |
|
8 |
51140231 |
Sư phạm tiếng anh |
C00 |
2019: 16 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
10 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
11 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C02 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
12 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D01 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
13 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
14 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
15 |
7620105 |
Chăn nuôi |
C02 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
16 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D01 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
17 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
18 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
B00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
19 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
C02 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
20 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
D01 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
21 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
22 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
23 |
7620105 |
Chăn nuôi |
C02 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D01 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
25 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
B00 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
C02 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|
28 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
D01 |
2019: 13
2018: 13.5 |
|