Mã trường: DDY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2019: 23.8 2018: 22.15 2017: 26.25 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 2019: 23.65 2018: 22.05 2017: 25.5 | |
3 | 7720201B | Dược học | B00 | 2019: 22.75 2018: 21.45 | |
4 | 7720201A | Dược học | A00 | 2019: 22.55 2018: 21.8 2017: 25.25 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2019: 18 2018: 18.15 2017: 22.25 |