Mã trường: QHY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2019: 25.6 2018: 22.75 2017: 27.25 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00 | 2019: 24.2 2018: 22.5 2017: 27.25 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 2019: 22.2 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B00 | 2019: 21 | |
5 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 2018: 21.5 |