Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Khoa Du Lịch – Đại Học Huế

Mã trường: DHD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 15.75
2 7340101 Quản trị kinh doanh C00 2019: 17.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 15.75
4 7340101 Quản trị kinh doanh D10 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 15.75
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2018: 14.5 2017: 15.75
6 7310101 Kinh tế A00 2018: 14.5 2017: 15.75
7 7310101 Kinh tế A01 2018: 14.5 2017: 15.75
8 7310101 Kinh tế D01 2018: 14.5 2017: 15.75
9 7310101 Kinh tế D10 2018: 14.5 2017: 15.75
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18 2018: 17.5 2017: 21.5
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2019: 18 2017: 21.5
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 18 2018: 17.5 2017: 21.5
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D10 2019: 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2018: 17.5 2017: 21.5
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C01 2018: 17.5
16 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00 2019: 17.5 2018: 15.25
17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00 2019: 17.5
18 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01 2019: 17.5 2018: 15.25
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D10 2019: 17.5 2018: 15.25
20 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01 2018: 15.25
21 7810201 Quản trị khách sạn A00 2019: 17.25 2018: 15.25
22 7810201 Quản trị khách sạn C00 2019: 17.25
23 7810201 Quản trị khách sạn D01 2019: 17.25 2018: 15.25
24 7810201 Quản trị khách sạn D10 2019: 17.25 2018: 15.25
25 7810201 Quản trị khách sạn A01 2018: 15.25
26 7810101 Du lịch A00 2019: 17 2018: 15
27 7810101 Du lịch C00 2019: 17
28 7810101 Du lịch D01 2019: 17 2018: 15
29 7810101 Du lịch D10 2019: 17 2018: 15
30 7810101 Du lịch A01 2018: 15