1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
2019: 16
2018: 16 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
C00 |
2019: 16
2018: 16 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
2019: 16
2018: 16 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D66 |
2019: 16 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
2018: 16 |
|
6 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
C00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 20.5 |
|
7 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
C19 |
2019: 15 |
|
8 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D01 |
2019: 15
2018: 15
2017: 21 |
|
9 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D66 |
2019: 15 |
|
10 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
A00 |
2018: 15
2017: 20.5 |
|
11 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
C04 |
2018: 15
2017: 20.5 |
|
12 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 21 |
|
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C14 |
2019: 15
2018: 15
2017: 20.5 |
|
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 15
2018: 15
2017: 20.5 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D15 |
2019: 15
2018: 15
2017: 20.5 |
|
16 |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
C00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 21.5 |
|
17 |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
C19 |
2019: 15 |
|
18 |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
C20 |
2019: 15 |
|
19 |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
D01 |
2019: 15
2018: 15 |
|
20 |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
A00 |
2018: 15 |
|
21 |
7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
C04 |
2018: 15 |
|
22 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00 |
2019: 15
2018: 15 |
|
23 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A01 |
2019: 15
2018: 15 |
|
24 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00 |
2019: 15
2018: 15 |
|
25 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
D01 |
2019: 15
2018: 15 |
|