Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 2019: 16 2018: 16
2 7380101 Luật C00 2019: 16 2018: 16
3 7380101 Luật D01 2019: 16 2018: 16
4 7380101 Luật D66 2019: 16
5 7380101 Luật A01 2018: 16
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 2019: 15 2018: 15 2017: 20.5
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 2019: 15
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 2019: 15 2018: 15 2017: 21
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D66 2019: 15
10 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A00 2018: 15 2017: 20.5
11 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C04 2018: 15 2017: 20.5
12 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 15 2018: 15 2017: 21
13 7760101 Công tác xã hội C14 2019: 15 2018: 15 2017: 20.5
14 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 15 2018: 15 2017: 20.5
15 7760101 Công tác xã hội D15 2019: 15 2018: 15 2017: 20.5
16 7760102 Công tác thanh thiếu niên C00 2019: 15 2018: 15 2017: 21.5
17 7760102 Công tác thanh thiếu niên C19 2019: 15
18 7760102 Công tác thanh thiếu niên C20 2019: 15
19 7760102 Công tác thanh thiếu niên D01 2019: 15 2018: 15
20 7760102 Công tác thanh thiếu niên A00 2018: 15
21 7760102 Công tác thanh thiếu niên C04 2018: 15
22 7310205 Quản lý nhà nước A00 2019: 15 2018: 15
23 7310205 Quản lý nhà nước A01 2019: 15 2018: 15
24 7310205 Quản lý nhà nước C00 2019: 15 2018: 15
25 7310205 Quản lý nhà nước D01 2019: 15 2018: 15