1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C00 |
2019: 18.5
2018: 19
2017: 21.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 17.5
2018: 18
2017: 21.5 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 17.5
2018: 18
2017: 21.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 17.5
2018: 18
2017: 21.5 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
2018: 18 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C00 |
2019: 19 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 18 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 18 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 18 |
|
10 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00 |
2019: 17.5
2018: 18.5
2017: 16.5 |
|
11 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00 |
2019: 16.5
2018: 17.5
2017: 16.5 |
|
12 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
2019: 16.5
2018: 17.5
2017: 16.5 |
|
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01 |
2019: 16.5
2018: 17.5
2017: 16.5 |
|
14 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00 |
2019: 19 |
|
15 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00 |
2019: 18 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
2019: 18 |
|
17 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
V00 |
2019: 18 |
|
18 |
7380101 |
Luật |
A00 |
2019: 16
2018: 17.5
2017: 22.5 |
|
19 |
7380101 |
Luật |
A01 |
2019: 16
2018: 17.5
2017: 22.5 |
|
20 |
7380101 |
Luật |
C00 |
2019: 16
2018: 17.5
2017: 22.5 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
D01 |
2019: 16
2018: 17.5
2017: 22.5 |
|
22 |
7380101 |
Luật |
A00 |
2019: 18 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
A01 |
2019: 18 |
|
24 |
7380101 |
Luật |
C00 |
2019: 18 |
|
25 |
7380101 |
Luật |
D01 |
2019: 18 |
|
26 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
2019: 19 |
|
27 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00 |
2019: 18 |
|
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01 |
2019: 18 |
|
29 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
2019: 18 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
2017: 19.5 |
|
31 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
2019: 19 |
|
32 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00 |
2019: 18 |
|
33 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01 |
2019: 18 |
|
34 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
2019: 18 |
|
35 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00 |
2019: 15
2018: 16
2017: 21.5 |
|
36 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01 |
2019: 15
2018: 16
2017: 21.5 |
|
37 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 15
2018: 16
2017: 21.5 |
|
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 15
2018: 16
2017: 21.5 |
|
39 |
7310399 |
Giới và phát triển |
A00 |
2019: 14.5
2017: 17.5 |
|
40 |
7310399 |
Giới và phát triển |
A01 |
2019: 14.5
2017: 17.5 |
|
41 |
7310399 |
Giới và phát triển |
C00 |
2019: 14.5
2017: 17.5 |
|
42 |
7310399 |
Giới và phát triển |
D01 |
2019: 14.5
2017: 17.5 |
|
43 |
7310399 |
Giới và phát triển |
A00 |
2019: 18 |
|
44 |
7310399 |
Giới và phát triển |
A01 |
2019: 18 |
|
45 |
7310399 |
Giới và phát triển |
C00 |
2019: 18 |
|
46 |
7310399 |
Giới và phát triển |
D01 |
2019: 18 |
|
47 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00 |
2019: 18 |
|
48 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01 |
2019: 18 |
|
49 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 18 |
|
50 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 18 |
|