Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh C00 2019: 18.5 2018: 19 2017: 21.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 17.5 2018: 18 2017: 21.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 17.5 2018: 18 2017: 21.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 17.5 2018: 18 2017: 21.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh 2018: 18
6 7340101 Quản trị kinh doanh C00 2019: 19
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 18
8 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 18
9 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 18
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 2019: 17.5 2018: 18.5 2017: 16.5
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 2019: 16.5 2018: 17.5 2017: 16.5
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 2019: 16.5 2018: 17.5 2017: 16.5
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01 2019: 16.5 2018: 17.5 2017: 16.5
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 2019: 19
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 2019: 18
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 2019: 18
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện V00 2019: 18
18 7380101 Luật A00 2019: 16 2018: 17.5 2017: 22.5
19 7380101 Luật A01 2019: 16 2018: 17.5 2017: 22.5
20 7380101 Luật C00 2019: 16 2018: 17.5 2017: 22.5
21 7380101 Luật D01 2019: 16 2018: 17.5 2017: 22.5
22 7380101 Luật A00 2019: 18
23 7380101 Luật A01 2019: 18
24 7380101 Luật C00 2019: 18
25 7380101 Luật D01 2019: 18
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2019: 19
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 18
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 18
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2017: 19.5
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2019: 19
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 18
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 18
35 7760101 Công tác xã hội A00 2019: 15 2018: 16 2017: 21.5
36 7760101 Công tác xã hội A01 2019: 15 2018: 16 2017: 21.5
37 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 15 2018: 16 2017: 21.5
38 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 15 2018: 16 2017: 21.5
39 7310399 Giới và phát triển A00 2019: 14.5 2017: 17.5
40 7310399 Giới và phát triển A01 2019: 14.5 2017: 17.5
41 7310399 Giới và phát triển C00 2019: 14.5 2017: 17.5
42 7310399 Giới và phát triển D01 2019: 14.5 2017: 17.5
43 7310399 Giới và phát triển A00 2019: 18
44 7310399 Giới và phát triển A01 2019: 18
45 7310399 Giới và phát triển C00 2019: 18
46 7310399 Giới và phát triển D01 2019: 18
47 7760101 Công tác xã hội A00 2019: 18
48 7760101 Công tác xã hội A01 2019: 18
49 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 18
50 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 18