Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 20 2018: 18 2017: 18
2 7340301 Kế toán A09 2019: 20
3 7340301 Kế toán C20 2019: 20
4 7340301 Kế toán D01 2019: 20 2018: 18 2017: 18
5 7340301 Kế toán A01 2018: 18 2017: 18
6 7340301 Kế toán C01 2018: 18
7 7340301 Kế toán C00 2017: 18
8 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 2019: 18.5 2018: 15 2017: 15.5
9 7620115 Kinh tế nông nghiệp B00 2019: 18.5 2018: 15 2017: 15.5
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp D01 2019: 18.5 2018: 15 2017: 15.5
11 7620115 Kinh tế nông nghiệp D10 2019: 18.5
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp D07 2018: 15 2017: 15.5
13 7310101 Kinh tế A00 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 16
14 7310101 Kinh tế C20 2019: 17.5
15 7310101 Kinh tế D01 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 16
16 7310101 Kinh tế D10 2019: 17.5
17 7310101 Kinh tế A01 2018: 14.5 2017: 16
18 7310101 Kinh tế C00 2018: 14.5 2017: 16
19 7310104 Kinh tế đầu tư A00 2019: 17.5 2018: 14.5
20 7310104 Kinh tế đầu tư C20 2019: 17.5
21 7310104 Kinh tế đầu tư D01 2019: 17.5 2018: 14.5
22 7310104 Kinh tế đầu tư D10 2019: 17.5
23 7310104 Kinh tế đầu tư A01 2018: 14.5
24 7310104 Kinh tế đầu tư C00 2018: 14.5
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 17.5 2018: 17 2017: 18
26 7340101 Quản trị kinh doanh A09 2019: 17.5
27 7340101 Quản trị kinh doanh C20 2019: 17.5
28 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 17.5 2018: 17 2017: 18
29 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2018: 17 2017: 18
30 7340101 Quản trị kinh doanh C02 2018: 17 2017: 18
31 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
32 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A09 2019: 17.5
33 7620114 Kinh doanh nông nghiệp C20 2019: 17.5
34 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
35 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A01 2018: 14 2017: 16.25
36 7620114 Kinh doanh nông nghiệp C02 2018: 14 2017: 16.25
37 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 18 2018: 18 2017: 19.5
38 7220201 Ngôn ngữ Anh D07 2019: 18 2018: 18 2017: 19.5
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2019: 18 2018: 18 2017: 19.5
40 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2019: 18 2018: 18 2017: 19.5
41 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 20 2018: 17 2017: 18.75
42 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 20 2018: 17 2017: 18.75
43 7480201 Công nghệ thông tin C01 2019: 20 2018: 17 2017: 18.75
44 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 20 2018: 17 2017: 18.75
45 7310301 Xã hội học A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 20.25
46 7310301 Xã hội học C00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 20.25
47 7310301 Xã hội học C20 2019: 17.5
48 7310301 Xã hội học D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 20.25
49 7310301 Xã hội học A01 2018: 14 2017: 20.25
50 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 18.5
51 7440301 Khoa học môi trường A06 2019: 18.5
52 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 18.5 2018: 15 2017: 15.5
53 7440301 Khoa học môi trường D01 2019: 18.5 2018: 15 2017: 15.5
54 7440301 Khoa học môi trường A01 2018: 15 2017: 15.5
55 7440301 Khoa học môi trường C00 2018: 15 2017: 15.5
56 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 18
57 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06 2019: 18
58 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 18
59 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D01 2019: 18
60 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 18
61 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 18
62 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 2019: 18
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D08 2019: 18
64 7850103 Quản lý đất đai A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16
65 7850103 Quản lý đất đai A01 2019: 17.5
66 7850103 Quản lý đất đai B00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16
67 7850103 Quản lý đất đai D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16
68 7850103 Quản lý đất đai D08 2018: 14 2017: 16
69 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00 2018: 19 2017: 20.5
70 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A01 2018: 19 2017: 20.5
71 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A02 2018: 19 2017: 20.5
72 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước C01 2018: 19 2017: 20.5
73 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00 2019: 20 2018: 16 2017: 17
74 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A01 2019: 20 2018: 16 2017: 17
75 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 2019: 20 2018: 16 2017: 17
76 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D01 2019: 20 2018: 16 2017: 17
77 7620110T Khoa học cây trồng Tiên tiến A00 2019: 20
78 7620110T Khoa học cây trồng Tiên tiến A11 2019: 20
79 7620110T Khoa học cây trồng Tiên tiến B00 2019: 20
80 7620110T Khoa học cây trồng Tiên tiến D01 2019: 20
81 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00 2019: 20
82 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A09 2019: 20
83 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B00 2019: 20
84 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan C20 2019: 20
85 7620108 Phân bón và dinh dưỡng cây trồng A00 2019: 18
86 7620108 Phân bón và dinh dưỡng cây trồng B00 2019: 18
87 7620108 Phân bón và dinh dưỡng cây trồng D07 2019: 18
88 7620108 Phân bón và dinh dưỡng cây trồng D08 2019: 18
89 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00 2019: 18 2018: 15
90 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A11 2019: 18
91 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao B00 2019: 18 2018: 15
92 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao B04 2019: 18
93 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A01 2018: 15
94 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao D01 2018: 15
95 7620302 Bệnh học thủy sản A00 2019: 18
96 7620302 Bệnh học thủy sản A11 2019: 18
97 7620302 Bệnh học thủy sản B00 2019: 18
98 7620302 Bệnh học thủy sản D01 2019: 18
99 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00 2019: 17.5 2018: 16
100 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A01 2019: 17.5 2018: 16
101 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm B00 2019: 17.5 2018: 16
102 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm D01 2019: 17.5 2018: 16
103 7620101 Nông nghiệp A00 2019: 17.5
104 7620101 Nông nghiệp A11 2019: 17.5
105 7620101 Nông nghiệp B00 2019: 17.5
106 7620101 Nông nghiệp D01 2019: 17.5
107 7620103 Khoa học đất A00 2019: 17.5 2018: 20 2017: 23
108 7620103 Khoa học đất B00 2019: 17.5 2018: 20 2017: 23
109 7620103 Khoa học đất D07 2019: 17.5 2018: 20 2017: 23
110 7620103 Khoa học đất D08 2019: 17.5 2018: 20 2017: 23
111 7620105 Chăn nuôi A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
112 7620105 Chăn nuôi A01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
113 7620105 Chăn nuôi B00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
114 7620105 Chăn nuôi D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
115 7620106 Chăn nuôi thú y A00 2019: 17.5
116 7620106 Chăn nuôi thú y A01 2019: 17.5
117 7620106 Chăn nuôi thú y B00 2019: 17.5
118 7620106 Chăn nuôi thú y D01 2019: 17.5
119 7620110 Khoa học cây trồng A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
120 7620110 Khoa học cây trồng A11 2019: 17.5
121 7620110 Khoa học cây trồng B00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
122 7620110 Khoa học cây trồng D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
123 7620110 Khoa học cây trồng A01 2018: 14 2017: 16.25
124 7620116 Phát triển nông thôn A00 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 15.5
125 7620116 Phát triển nông thôn B00 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 15.5
126 7620116 Phát triển nông thôn C20 2019: 17.5
127 7620116 Phát triển nông thôn D01 2019: 17.5 2018: 14.5 2017: 15.5
128 7620116 Phát triển nông thôn C00 2018: 14.5 2017: 15.5
129 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00 2019: 17.5 2018: 14
130 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A11 2019: 17.5
131 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản B00 2019: 17.5 2018: 14
132 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản D01 2019: 17.5 2018: 14
133 7620301 Nuôi trồng thủy sản A01 2018: 14
134 7640101 Thú y A00 2019: 18 2018: 16 2017: 19.75
135 7640101 Thú y A01 2019: 18 2018: 16 2017: 19.75
136 7640101 Thú y B00 2019: 18 2018: 16 2017: 19.75
137 7640101 Thú y D01 2019: 18 2018: 16 2017: 19.75
138 7620105 Chăn nuôi A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
139 7620105 Chăn nuôi A01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
140 7620105 Chăn nuôi B00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
141 7620105 Chăn nuôi D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 17
142 7620106 Chăn nuôi thú y A00 2019: 17.5
143 7620106 Chăn nuôi thú y A01 2019: 17.5
144 7620106 Chăn nuôi thú y B00 2019: 17.5
145 7620106 Chăn nuôi thú y D01 2019: 17.5
146 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 17.5 2018: 14.5
147 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 17.5 2018: 14.5
148 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 17.5 2018: 14.5
149 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 17.5 2018: 14.5
150 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2019: 17.5 2018: 14.5
151 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2019: 17.5 2018: 14.5
152 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C01 2019: 17.5 2018: 14.5
153 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2019: 17.5 2018: 14.5
154 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
155 7520103 Kỹ thuật cơ khí A01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
156 7520103 Kỹ thuật cơ khí C01 2019: 17.5 2017: 16.25
157 7520103 Kỹ thuật cơ khí D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
158 7520103 Kỹ thuật cơ khí B00 2018: 14
159 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
160 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
161 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
162 7520201 Kỹ thuật điện D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
163 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 17.5 2018: 14.5
164 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 17.5 2018: 14.5
165 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 17.5 2018: 14.5
166 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 17.5 2018: 14.5
167 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
168 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
169 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
170 7520201 Kỹ thuật điện D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
171 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00 2019: 20 2018: 16 2017: 17
172 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A01 2019: 20 2018: 16 2017: 17
173 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 2019: 20 2018: 16 2017: 17
174 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D01 2019: 20 2018: 16 2017: 17
175 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00 2019: 17.5 2018: 16
176 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A01 2019: 17.5 2018: 16
177 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm B00 2019: 17.5 2018: 16
178 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm D01 2019: 17.5 2018: 16
179 7620110 Khoa học cây trồng A00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
180 7620110 Khoa học cây trồng A11 2019: 17.5
181 7620110 Khoa học cây trồng B00 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
182 7620110 Khoa học cây trồng D01 2019: 17.5 2018: 14 2017: 16.25
183 7620110 Khoa học cây trồng A01 2018: 14 2017: 16.25
184 7420201 Công nghệ sinh học A00 2019: 20 2018: 15.5 2017: 20
185 7420201 Công nghệ sinh học A11 2019: 20
186 7420201 Công nghệ sinh học B00 2019: 20 2018: 15.5 2017: 20
187 7420201 Công nghệ sinh học D01 2019: 20 2017: 20
188 7420201 Công nghệ sinh học D0 2018: 15.5
189 7420201 Công nghệ sinh học D08 2018: 15.5 2017: 20
190 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 18
191 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06 2019: 18
192 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 18
193 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D01 2019: 18