1 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
2019: 21.35
2018: 19.65
2017: 21.5 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A01 |
2019: 21.35
2018: 19.65
2017: 21.5 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
2019: 21.35
2018: 19.65
2017: 21.5 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00 |
2019: 22.45
2018: 20.05 |
|
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A01 |
2019: 22.45
2018: 20.05 |
|
6 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
D01 |
2019: 22.45
2018: 20.05 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 21.65
2018: 19.65
2017: 21.5 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 21.65
2018: 19.65
2017: 21.5 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 21.65
2018: 19.65
2017: 21.5 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A00 |
2019: 22.35
2018: 20.3
2017: 22.5 |
|
11 |
7340115 |
Marketing |
A01 |
2019: 22.35
2018: 20.3
2017: 22.5 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
D01 |
2019: 22.35
2018: 20.3
2017: 22.5 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2019: 24.1
2018: 22
2017: 25 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2019: 24.1
2018: 22
2017: 25 |
|
15 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00 |
2019: 23.35
2018: 20.8
2017: 24 |
|
16 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A01 |
2019: 23.35
2018: 20.8
2017: 24 |
|
17 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
2019: 21.95
2018: 19.1
2017: 22.5 |
|
18 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01 |
2019: 21.95
2018: 19.1
2017: 22.5 |
|
19 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00 |
2019: 22.7
2018: 20.9
2017: 23.75 |
|
20 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01 |
2019: 22.7
2018: 20.9
2017: 23.75 |
|
21 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
2019: 22.7
2018: 20.9
2017: 23.75 |
|
22 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00 |
2019: 21.05
2018: 19.05
2017: 21.75 |
|
23 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A01 |
2019: 21.05
2018: 19.05
2017: 21.75 |
|