Mã trường: BPH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh nam miền Bắc | C00 | 2019: 24 2018: 23.25 2017: 25.75 | |
2 | 7860214 | Biên phòng - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) | A01 | 2019: 19.3 2018: 16.85 2017: 19 |