1 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D78 |
2019: 31.5
2018: 28.5 |
|
2 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
R24 |
2019: 31.5
2018: 28 |
|
3 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
R25 |
2019: 31.5
2018: 28 |
|
4 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
R26 |
2019: 31.5
2018: 28 |
|
5 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2019: 31
2018: 28
2017: 33 |
|
6 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D72 |
2019: 30.5
2018: 27.75 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2019: 8.5 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D72 |
2019: 8.5 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D78 |
2019: 8.5 |
|
10 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
D78 |
2019: 30.75
2018: 28.25 |
|
11 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
R26 |
2019: 30.75
2018: 28.25 |
|
12 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
D01 |
2019: 30.5
2018: 28
2017: 32 |
|
13 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
R24 |
2019: 30.5
2018: 28 |
|
14 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
R25 |
2019: 30.5
2018: 28 |
|
15 |
7320110 |
Ngành Quảng cáo |
D72 |
2019: 30.25
2018: 27.75 |
|
16 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R16 |
2019: 24
2018: 24.62 |
|
17 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R05 |
2019: 22.75
2018: 23.4 |
|
18 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R19 |
2019: 22.75
2018: 23.4 |
|
19 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R15 |
2019: 22
2018: 22.6 |
|
20 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R06 |
2019: 21.5
2018: 19.13 |
|
21 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R16 |
2019: 23
2018: 24.35 |
|
22 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R05 |
2019: 21
2018: 22 |
|
23 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R19 |
2019: 21
2018: 22 |
|
24 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R15 |
2019: 20.5
2018: 21.75 |
|
25 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R06 |
2019: 20
2018: 17.88 |
|
26 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R16 |
2019: 22.5
2018: 23.33 |
|
27 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R05 |
2019: 20.75
2018: 21.35 |
|
28 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R19 |
2019: 20.75
2018: 21.35 |
|
29 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R15 |
2019: 20
2018: 20.75 |
|
30 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R06 |
2019: 19.5
2018: 20.75 |
|
31 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R16 |
2019: 22.15
2018: 23.35 |
|
32 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R05 |
2019: 20.4
2018: 21.4 |
|
33 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R19 |
2019: 20.4
2018: 21.4 |
|
34 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R15 |
2019: 19.65
2018: 20.6 |
|
35 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R06 |
2019: 19.15
2018: 20.6 |
|
36 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R16 |
2019: 21.75
2018: 22.2 |
|
37 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R05 |
2019: 20.5
2018: 20.5 |
|
38 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R19 |
2019: 20.5
2018: 20.5 |
|
39 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R15 |
2019: 19.25
2018: 18.75 |
|
40 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R06 |
2019: 18.5
2018: 18 |
|
41 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R17 |
2019: 21.7
2018: 22.45 |
|
42 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R08 |
2019: 21.2
2018: 21.75 |
|
43 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R20 |
2019: 21.2
2018: 21.75 |
|
44 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R07 |
2019: 19.2
2018: 19.35 |
|
45 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R09 |
2019: 18.7
2018: 19.35 |
|
46 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R16 |
2019: 21.35
2018: 20.53 |
|
47 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R05 |
2019: 20.1
2018: 19.7 |
|
48 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R19 |
2019: 20.1
2018: 19.7 |
|
49 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R15 |
2019: 18.85
2018: 17 |
|
50 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R06 |
2019: 18.85
2018: 17 |
|
51 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R05 |
2019: 8.77 |
|
52 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R06 |
2019: 8.77 |
|
53 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R15 |
2019: 8.77 |
|
54 |
609 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) |
R16 |
2019: 8.77 |
|
55 |
7320110 |
Quảng cáo |
D01 |
2019: 8.77 |
|
56 |
7320110 |
Quảng cáo |
D72 |
2019: 8.77 |
|
57 |
7320110 |
Quảng cáo |
D78 |
2019: 8.77 |
|
58 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R05 |
2019: 8.63 |
|
59 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R06 |
2019: 8.63 |
|
60 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R15 |
2019: 8.63 |
|
61 |
605 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
R16 |
2019: 8.63 |
|
62 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R05 |
2019: 8.47 |
|
63 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R06 |
2019: 8.47 |
|
64 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R15 |
2019: 8.47 |
|
65 |
607 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
R16 |
2019: 8.47 |
|
66 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R05 |
2019: 8.1 |
|
67 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R06 |
2019: 8.1 |
|
68 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R15 |
2019: 8.1 |
|
69 |
608 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) |
R16 |
2019: 8.1 |
|
70 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R05 |
2019: 8.1 |
|
71 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R06 |
2019: 8.1 |
|
72 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R15 |
2019: 8.1 |
|
73 |
604 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
R16 |
2019: 8.1 |
|
74 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R07 |
2019: 8.07 |
|
75 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R08 |
2019: 8.07 |
|
76 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R09 |
2019: 8.07 |
|
77 |
603 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
R17 |
2019: 8.07 |
|
78 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R05 |
2019: 8.07 |
|
79 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R06 |
2019: 8.07 |
|
80 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R15 |
2019: 8.07 |
|
81 |
602 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in |
R16 |
2019: 8.07 |
|
82 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
C15 |
2019: 24.75
2018: 23 |
|
83 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
2019: 23.75
2018: 21.75 |
|
84 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
R22 |
2019: 23.75
2018: 21.75 |
|
85 |
7320104 |
Ngành Truyền thông đa phương tiện |
A16 |
2019: 23.25
2018: 21.25 |
|
86 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A16 |
2019: 8.97 |
|
87 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C15 |
2019: 8.97 |
|
88 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
2019: 8.97 |
|
89 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
C15 |
2019: 20.35
2018: 19.75
2017: 22 |
|
90 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
D01 |
2019: 19.85
2018: 19.25
2017: 22 |
|
91 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
R22 |
2019: 19.85
2018: 19.25 |
|
92 |
7760101 |
Ngành Công tác xã hội |
A16 |
2019: 19.35
2018: 18.75
2017: 22 |
|
93 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
C15 |
2019: 20.15
2018: 19.25
2017: 22 |
|
94 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
D01 |
2019: 19.65
2018: 18.75
2017: 22 |
|
95 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
R22 |
2019: 19.65
2018: 18.75 |
|
96 |
7310301 |
Ngành Xã hội học |
A16 |
2019: 19.15
2018: 18.25
2017: 22 |
|
97 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
C15 |
2019: 18
2018: 18
2017: 22 |
|
98 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D01 |
2019: 17.25
2018: 17.25
2017: 22 |
|
99 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
R22 |
2019: 17.25
2018: 17.25 |
|
100 |
7310202 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A16 |
2019: 17.25
2018: 17
2017: 22 |
|
101 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
D01 |
2019: 16
2018: 17
2017: 20 |
|
102 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
R22 |
2019: 16
2018: 17 |
|
103 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
A16 |
2019: 16
2018: 17
2017: 20 |
|
104 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển |
C15 |
2019: 16
2018: 17
2017: 20 |
|
105 |
7310301 |
Xã hội học |
A16 |
2019: 8.4 |
|
106 |
7310301 |
Xã hội học |
C15 |
2019: 8.4 |
|
107 |
7310301 |
Xã hội học |
D01 |
2019: 8.4 |
|
108 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A16 |
2019: 8.4 |
|
109 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C15 |
2019: 8.4 |
|
110 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 8.4 |
|
111 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển |
A16 |
2019: 8.23 |
|
112 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển |
C15 |
2019: 8.23 |
|
113 |
531 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển |
D01 |
2019: 8.23 |
|
114 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
A16 |
2019: 8.13 |
|
115 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
C15 |
2019: 8.13 |
|
116 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
D01 |
2019: 8.13 |
|