Quay lại tìm trường
Điểm chuẩn tại trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTS |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00 |
2019: 18
2018: 17 |
|
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C04 |
2019: 18
2018: 17 |
|
3 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C20 |
2019: 18
2018: 17 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
2019: 18
2018: 17 |
|
5 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C00 |
2019: 18
2018: 17 |
|
6 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C04 |
2019: 18
2018: 17 |
|
7 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C20 |
2019: 18
2018: 17 |
|
8 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00 |
2019: 18
2018: 17 |
|
9 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19 |
2019: 18
2018: 17 |
|
10 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C20 |
2019: 18
2018: 17 |
|
11 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00 |
2019: 18
2018: 17 |
|
12 |
7140101 |
Giáo dục học |
C04 |
2019: 18
2018: 17 |
|
13 |
7140101 |
Giáo dục học |
C20 |
2019: 18
2018: 17 |
|