Mã trường: YKV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101LT | Y khoa liên thông Chính qui | B00 | 2019: 23.55 | |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2019: 22.4 2018: 16.5 2017: 25 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 2019: 21 2018: 19.25 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 2019: 21 2018: 16.75 | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 2019: 18 2018: 16 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2019: 18 2017: 15 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2019: 18 2018: 18 | |
8 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 2017: 18 |