1 |
7720501TQ |
Răng Hàm Mặt |
B00 |
2019: 25.15 |
|
2 |
7720101TQ |
Y khoa |
B00 |
2019: 24.65 |
|
3 |
7720501TP |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
2019: 24.05
2018: 22.5 |
|
4 |
7720201TQ |
Dược học |
B00 |
2019: 23.55 |
|
5 |
7720101TP |
Y khoa |
B00 |
2019: 23.5
2018: 22 |
|
6 |
7720201TP |
Dược học |
B00 |
2019: 23.35
2018: 21.9 |
|
7 |
7720601TP |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
2019: 22.75
2018: 21.1 |
|
8 |
7720602TP |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
2019: 22.75
2018: 20.35 |
|
9 |
7720601TQ |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
2019: 22.6 |
|
10 |
7720602TQ |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
2019: 22.6 |
|
11 |
7720699TQ |
Khúc xạ nhãn khoa |
B00 |
2019: 21.75 |
|
12 |
7720699TP |
Khúc xạ nhãn khoa |
B00 |
2019: 21.55
2018: 20.75 |
|
13 |
7720301TP |
Điều dưỡng |
B00 |
2019: 20.6
2018: 19.6 |
|
14 |
7720301TQ |
Điều dưỡng |
B00 |
2019: 20.6 |
|
15 |
7720401TQ |
Dinh dưỡng |
B00 |
2019: 20.35 |
|
16 |
7720401TP |
Dinh dưỡng |
B00 |
2019: 20.15 |
|
17 |
7720701TP |
Y tế công cộng |
B00 |
2019: 18.3
2018: 18.5 |
|
18 |
7720701TQ |
Y tế công cộng |
B00 |
2019: 18.05 |
|
19 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
2018: 23.3
2017: 27.25 |
|
20 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
2018: 22.7
2017: 27 |
|
21 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
2018: 22.2 |
|
22 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
2018: 21.2
2017: 25.75 |
|
23 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
2018: 20.1
2017: 24.5 |
|
24 |
7720699 |
Khúc xạ nhãn khoa |
B00 |
2018: 19.8
2017: 25.25 |
|
25 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
2018: 19.2
2017: 23.25 |
|
26 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
2018: 16.85
2017: 21.75 |
|