Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch

Mã trường: TYS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501TQ Răng Hàm Mặt B00 2019: 25.15
2 7720101TQ Y khoa B00 2019: 24.65
3 7720501TP Răng - Hàm - Mặt B00 2019: 24.05 2018: 22.5
4 7720201TQ Dược học B00 2019: 23.55
5 7720101TP Y khoa B00 2019: 23.5 2018: 22
6 7720201TP Dược học B00 2019: 23.35 2018: 21.9
7 7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2019: 22.75 2018: 21.1
8 7720602TP Kỹ thuật hình ảnh y học B00 2019: 22.75 2018: 20.35
9 7720601TQ Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2019: 22.6
10 7720602TQ Kỹ thuật hình ảnh y học B00 2019: 22.6
11 7720699TQ Khúc xạ nhãn khoa B00 2019: 21.75
12 7720699TP Khúc xạ nhãn khoa B00 2019: 21.55 2018: 20.75
13 7720301TP Điều dưỡng B00 2019: 20.6 2018: 19.6
14 7720301TQ Điều dưỡng B00 2019: 20.6
15 7720401TQ Dinh dưỡng B00 2019: 20.35
16 7720401TP Dinh dưỡng B00 2019: 20.15
17 7720701TP Y tế công cộng B00 2019: 18.3 2018: 18.5
18 7720701TQ Y tế công cộng B00 2019: 18.05
19 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 2018: 23.3 2017: 27.25
20 7720101 Y khoa B00 2018: 22.7 2017: 27
21 7720201 Dược học B00 2018: 22.2
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2018: 21.2 2017: 25.75
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 2018: 20.1 2017: 24.5
24 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 2018: 19.8 2017: 25.25
25 7720301 Điều dưỡng B00 2018: 19.2 2017: 23.25
26 7720701 Y tế công cộng B00 2018: 16.85 2017: 21.75