1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
2019: 26.7
2018: 24.95
2017: 29.25 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
2019: 26.1
2018: 24.45
2017: 29 |
|
3 |
7720101_02 |
Y khoa (có CC Tiếng Anh) |
B00 |
2019: 24.7 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
2019: 23.85
2018: 22.3
2017: 27.5 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
2019: 23
2018: 21.5
2017: 26.25 |
|
6 |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
B00 |
2019: 22.55
2018: 21.25
2017: 25 |
|
7 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
2019: 22.4
2018: 20.95
2017: 25.75 |
|
8 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
2019: 22
2018: 20.25
2017: 25.25 |
|
9 |
7720201_02 |
Dược học (có CC Tiếng Anh) |
B00 |
2019: 21.85 |
|
10 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00 |
2019: 21.7
2018: 20.25 |
|
11 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
2019: 21.5
2018: 20.15
2017: 24.5 |
|
12 |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
B00 |
2019: 21.25
2018: 20
2017: 24.75 |
|
13 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
2019: 21.1
2018: 19.75
2017: 24.25 |
|
14 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
2019: 20.5
2018: 19
2017: 23.5 |
|
15 |
7720301_02 |
Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh |
B00 |
2019: 20
2018: 19
2017: 22.75 |
|
16 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
2019: 18.5
2018: 18
2017: 22.25 |
|