1 |
7720101B |
Y khoa (B) |
B00 |
2019: 23.85
2018: 22 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
2019: 23.5
2018: 21.85
2017: 26.5 |
|
3 |
7720101A |
Y khoa (A) |
A00 |
2019: 23.2 |
|
4 |
7720201B |
Dược học (B) |
B00 |
2019: 23.15
2017: 26.25 |
|
5 |
7720201B |
Dược học (B) |
A00 |
2018: 21.65 |
|
6 |
7720201A |
Dược học (A) |
A00 |
2019: 22.95
2018: 21.6
2017: 26.25 |
|
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
2019: 20.8
2018: 20.25
2017: 24.5 |
|
8 |
7720110B8 |
Y học dự phòng (B8) |
B08 |
2019: 20.6 |
|
9 |
7720301B |
Điều dưỡng (B) |
B00 |
2019: 20.35
2018: 19.9 |
|
10 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
2019: 20.1
2018: 19.95
2017: 23.75 |
|
11 |
7720201D |
Dược học (D) |
D07 |
2019: 20.05 |
|
12 |
7720110B |
Y học dự phòng (B) |
B00 |
2019: 18.05
2018: 18.5 |
|
13 |
7720301B8 |
Điều dưỡng (B8) |
B08 |
2019: 18 |
|
14 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
2017: 27 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
2017: 24 |
|
16 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
2017: 22.5 |
|