1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
2019: 25
2018: 23.25
2017: 28.25 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
2019: 24.7
2018: 22.75
2017: 27.75 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
2019: 22.75
2018: 20.75
2017: 27 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
2019: 21.75
2018: 20.25
2017: 25.5 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
2019: 21.25
2018: 19.25
2017: 24.5 |
|
6 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
2019: 20.25
2018: 18.5
2017: 24.5 |
|
7 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
2019: 19.25
2018: 18.15
2017: 23.5 |
|
8 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
2019: 18.25
2018: 18.15
2017: 22 |
|
9 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
2019: 16.5
2018: 16.15
2017: 18 |
|