Mã trường: YCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2019: 24.3 2018: 22.75 2017: 27 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 2019: 24.15 2018: 22.5 2017: 27 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00 | 2019: 23.55 2018: 22 2017: 26.5 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2019: 22.5 2018: 20.5 2017: 25 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 2019: 22.25 2018: 21 2017: 25 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2019: 21.25 2018: 19.5 2017: 22.75 | |
7 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 2019: 20.25 2018: 19.5 2017: 23 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 2019: 18 2018: 17 2017: 25 |