1 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00 |
2020: 21.75
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
2 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A01 |
2020: 21.75
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
3 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
D07 |
2020: 21.75
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2020: 24.25
2019: 21.25
2018: 19
2017: 23.25 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2020: 24.25
2019: 21.25
2018: 19
2017: 23.25 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D07 |
2020: 24.25
2019: 21.25
2018: 19
2017: 23.25 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00 |
2020: 23
2019: 18.5 |
|
8 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A01 |
2020: 23
2019: 18.5 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
D07 |
2020: 23
2019: 18.5 |
|
10 |
7580201_01 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
A00 |
2020: 21.75
2019: 19.5
2017: 23.5 |
|
11 |
7580201_01 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
A01 |
2020: 21.75
2019: 19.5
2017: 23.5 |
|
12 |
7580201_01 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
D07 |
2020: 21.75
2019: 19.5
2017: 23.5 |
|
13 |
7580201_01 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
D29 |
2020: 21.75
2019: 19.5
2017: 23.5 |
|
14 |
7580201_02 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) |
A00 |
2020: 19.75
2019: 18
2018: 17
2017: 22 |
|
15 |
7580201_02 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) |
A01 |
2020: 19.75
2019: 18
2018: 17
2017: 22 |
|
16 |
7580201_02 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) |
D07 |
2020: 19.75
2019: 18
2018: 17
2017: 22 |
|
17 |
7580201_03 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Tin học xây dựng) |
A00 |
2020: 19
2019: 17
2018: 15.7
2017: 15.5 |
|
18 |
7580201_03 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Tin học xây dựng) |
A01 |
2020: 19
2019: 17
2018: 15.7
2017: 15.5 |
|
19 |
7580201_03 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Tin học xây dựng) |
D07 |
2020: 19
2019: 17
2018: 15.7
2017: 15.5 |
|
20 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V00 |
2020: 16
2019: 16
2018: 16.23 |
|
21 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V01 |
2020: 16
2019: 16
2018: 16.23 |
|
22 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V02 |
2020: 16
2019: 16
2018: 16.23 |
|
23 |
7580105_01 |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) |
V00 |
2020: 16
2019: 16 |
|
24 |
7580105_01 |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) |
V01 |
2020: 16
2019: 16 |
|
25 |
7580105_01 |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) |
V02 |
2020: 16
2019: 16 |
|
26 |
7580205_01 |
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) |
A00 |
2020: 16
2019: 16
2018: 16
2017: 18.75 |
|
27 |
7580205_01 |
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) |
A01 |
2020: 16
2019: 16
2018: 16
2017: 18.75 |
|
28 |
7580205_01 |
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) |
D07 |
2020: 16
2019: 16
2018: 16
2017: 18.75 |
|
29 |
7580213_01 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước (Chuyên ngành: Kỹ thuật nước - Môi trường nước) |
A00 |
2020: 16
2019: 15
2018: 15 |
|
30 |
7580213_01 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước (Chuyên ngành: Kỹ thuật nước - Môi trường nước) |
A01 |
2020: 16
2019: 15
2018: 15 |
|
31 |
7580213_01 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước (Chuyên ngành: Kỹ thuật nước - Môi trường nước) |
B00 |
2020: 16
2019: 15
2018: 15 |
|
32 |
7580213_01 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước (Chuyên ngành: Kỹ thuật nước - Môi trường nước) |
D07 |
2020: 16
2019: 15
2018: 15 |
|
33 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.5 |
|
34 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.5 |
|
35 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.5 |
|
36 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A01 |
2018: 15 |
|
37 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
D29 |
2018: 15 |
|
38 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00 |
2020: 16
2019: 16 |
|
39 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A01 |
2020: 16
2019: 16 |
|
40 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
D07 |
2020: 16
2019: 16 |
|
41 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
2020: 16
2019: 15 |
|
42 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
B00 |
2020: 16
2019: 15 |
|
43 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
D07 |
2020: 16
2019: 15 |
|
44 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.5 |
|
45 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.5 |
|
46 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.5 |
|
47 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A01 |
2018: 15 |
|
48 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
D29 |
2018: 15 |
|
49 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
A00 |
2020: 16 |
|
50 |
7520103_01 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Máy xây dựng) |
A00 |
2020: 16 |
|
51 |
7520103_02 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xây dựng) |
A00 |
2020: 16 |
|
52 |
7520103_03 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) |
A00 |
2020: 16 |
|
53 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
A00 |
2020: 16 |
|
54 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00 |
2020: 21.75 |
|
55 |
7580101_01 |
Kiến trúc (Chuyên ngành: Kiến trúc nội thất) |
V00 |
2020: 22.5 |
|
56 |
7580101_02 |
Kiến trúc công nghệ |
V00 |
2020: 20.75 |
|
57 |
7580201_01 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
D24 |
2020: 21.75 |
|
58 |
7580201_04 |
Kỹ thuật xây dựng (gồm 8 chuyên ngành) |
A00 |
2020: 16 |
|
59 |
7580302_01 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) |
A00 |
2020: 20 |
|
60 |
7580302_02 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản ) |
A00 |
2020: 19.5 |
|
61 |
7580101 |
Kiến trúc |
V02 |
2020: 21.75 |
|
62 |
7580101 |
Kiến trúc |
V10 |
2020: 21.75 |
|
63 |
7580101_01 |
Kiến trúc (Chuyên ngành: Kiến trúc nội thất) |
V02 |
2020: 22.5 |
|
64 |
7580101_02 |
Kiến trúc (Chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) |
V02 |
2020: 20.75 |
|
65 |
7580201_04 |
Kỹ thuật xây dựng (gồm 8 chuyên ngành) |
A01 |
2020: 16 |
|
66 |
7580201_04 |
Kỹ thuật xây dựng (gồm 8 chuyên ngành) |
D07 |
2020: 16 |
|
67 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
B00 |
2020: 16 |
|
68 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
D07 |
2020: 16 |
|
69 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
D07 |
2020: 16 |
|
70 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
B00 |
2020: 16 |
|
71 |
7520103_01 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Máy xây dựng) |
A01 |
2020: 16 |
|
72 |
7520103_01 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Máy xây dựng) |
D07 |
2020: 16 |
|
73 |
7520103_02 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xây dựng) |
A01 |
2020: 16 |
|
74 |
7520103_02 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xây dựng) |
D07 |
2020: 16 |
|
75 |
7520103_03 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) |
A01 |
2020: 16 |
|
76 |
7520103_03 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) |
D07 |
2020: 16 |
|
77 |
7580302_01 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) |
A01 |
2020: 20 |
|
78 |
7580302_01 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) |
D07 |
2020: 20 |
|
79 |
7580302_02 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản ) |
A01 |
2020: 19.5 |
|
80 |
7580302_02 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản ) |
D07 |
2020: 19.5 |
|