Mã trường: VTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02 | 2019: 21 2017: 20 | |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2019: 21 2017: 20 | |
3 | 7720101 | Y khoa | B03 | 2019: 21 2017: 20 | |
4 | 7720101 | Y khoa | D08 | 2019: 21 2017: 20 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00 | 2019: 20 2017: 15.5 | |
6 | 7720201 | Dược học | B00 | 2019: 20 2017: 15.5 | |
7 | 7720201 | Dược học | C02 | 2019: 20 2017: 15.5 | |
8 | 7720201 | Dược học | D07 | 2019: 20 2017: 15.5 | |
9 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | A02 | 2019: 14 2017: 20 | |
10 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | B00 | 2019: 14 2017: 20 | |
11 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | B03 | 2019: 14 2017: 20 | |
12 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | D08 | 2019: 14 2017: 20 |