Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )

Mã trường: TLA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA403 Kế toán A00 2019: 19.05 2018: 17.5 2017: 17
2 TLA403 Kế toán A01 2018: 17.5 2017: 17
3 TLA403 Kế toán D07 2018: 17.5 2017: 17
4 TLA403 Kế toán D01 2018: 17.5 2017: 17
5 TLA402 Quản trị kinh doanh (Đào tạo các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh thương mại điện tử; Quản trị marketing; Quản trị kinh doanh quốc tế.) A00 2019: 19.05 2018: 17.4 2017: 16
6 TLA402 Quản trị kinh doanh (Đào tạo các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh thương mại điện tử; Quản trị marketing; Quản trị kinh doanh quốc tế.) A01 2019: 19.05 2018: 17.4 2017: 16
7 TLA402 Quản trị kinh doanh (Đào tạo các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh thương mại điện tử; Quản trị marketing; Quản trị kinh doanh quốc tế.) D01 2019: 19.05 2018: 17.4 2017: 16
8 TLA402 Quản trị kinh doanh (Đào tạo các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh thương mại điện tử; Quản trị marketing; Quản trị kinh doanh quốc tế.) D07 2019: 19.05 2018: 17.4 2017: 16
9 TLA401 Kinh tế (Đào tạo các chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế; Kinh tế phát triển; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.) A00 2019: 18.35 2018: 16.95 2017: 16
10 TLA401 Kinh tế (Đào tạo các chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế; Kinh tế phát triển; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.) A01 2019: 18.35 2018: 16.95 2017: 16
11 TLA401 Kinh tế (Đào tạo các chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế; Kinh tế phát triển; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.) D01 2019: 18.35 2018: 16.95 2017: 16
12 TLA401 Kinh tế (Đào tạo các chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế; Kinh tế phát triển; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.) D07 2019: 18.35 2018: 16.95 2017: 16
13 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Công nghệ thông tin Việt - Nhật; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm) A00 2019: 19.5 2018: 17.95 2017: 18.25
14 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Công nghệ thông tin Việt - Nhật; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm) A01 2019: 19.5 2018: 17.95 2017: 18.25
15 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Công nghệ thông tin Việt - Nhật; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm) D01 2019: 19.5 2018: 17.95 2017: 18.25
16 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Công nghệ thông tin Việt - Nhật; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm) D07 2019: 19.5 2018: 17.95 2017: 18.25
17 TLA104 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
18 TLA104 Kỹ thuật xây dựng A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
19 TLA104 Kỹ thuật xây dựng D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
20 TLA104 Kỹ thuật xây dựng D07 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
21 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
23 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
24 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
25 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
26 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
27 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
28 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
29 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
30 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
31 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
32 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
33 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
34 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
35 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
36 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
37 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
38 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A01 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
39 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D01 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
40 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D07 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
41 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
42 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
43 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
44 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
45 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
46 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
47 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
48 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
49 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
50 TLA109 Kỹ thuật môi trường A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
51 TLA109 Kỹ thuật môi trường D01 2019: 14 2018: 14
52 TLA109 Kỹ thuật môi trường D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
53 TLA109 Kỹ thuật môi trường B00 2017: 15.5
54 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
55 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A01 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
56 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D01 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
57 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ D07 2019: 14 2018: 19 2017: 15.5
58 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
59 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
60 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
61 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
62 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
63 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
64 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
65 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
66 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
67 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
68 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
69 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
70 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
71 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
72 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
73 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
74 TLA103 Thuỷ văn học (Đào tạo các chuyên ngành: Thủy văn và tài nguyên nước; Quản lý và giảm nhẹ thiên tai) A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
75 TLA103 Thuỷ văn học (Đào tạo các chuyên ngành: Thủy văn và tài nguyên nước; Quản lý và giảm nhẹ thiên tai) A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
76 TLA103 Thuỷ văn học (Đào tạo các chuyên ngành: Thủy văn và tài nguyên nước; Quản lý và giảm nhẹ thiên tai) D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
77 TLA103 Thuỷ văn học (Đào tạo các chuyên ngành: Thủy văn và tài nguyên nước; Quản lý và giảm nhẹ thiên tai) D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
78 TLA108 Kỷ thuật xây dựng công trình biển A00 2018: 17
79 TLA108 Kỷ thuật xây dựng công trình biển A01 2018: 17
80 TLA108 Kỷ thuật xây dựng công trình biển D07 2018: 17
81 TLA108 Kỷ thuật xây dựng công trình biển D01 2018: 17
82 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 15.7 2018: 15.15
83 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 15.7 2018: 15.15
84 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 15.7 2018: 15.15
85 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử D07 2019: 15.7 2018: 15.15
86 TLA105 Kỹ thuật cơ khí (Đào tạo các chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật cơ khí định hướng việc làm tại Hàn Quốc.) A00 2019: 14.95 2018: 15.3 2017: 16
87 TLA105 Kỹ thuật cơ khí (Đào tạo các chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật cơ khí định hướng việc làm tại Hàn Quốc.) A01 2019: 14.95 2018: 15.3 2017: 16
88 TLA105 Kỹ thuật cơ khí (Đào tạo các chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật cơ khí định hướng việc làm tại Hàn Quốc.) D01 2019: 14.95 2018: 15.3 2017: 16
89 TLA105 Kỹ thuật cơ khí (Đào tạo các chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật cơ khí định hướng việc làm tại Hàn Quốc.) D07 2019: 14.95 2018: 15.3 2017: 16
90 TLA122 Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ chế tạo máy định hướng việc làm tại Nhật Bản. A00 2019: 14 2018: 14
91 TLA122 Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ chế tạo máy định hướng việc làm tại Nhật Bản. A01 2019: 14 2018: 14
92 TLA122 Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ chế tạo máy định hướng việc làm tại Nhật Bản. D01 2019: 14 2018: 14
93 TLA122 Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ chế tạo máy định hướng việc làm tại Nhật Bản. D07 2019: 14 2018: 14
94 TLA112 Kỹ thuật điện (Đào tạo các chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Năng lượng mới và tái tạo.) A00 2019: 15 2018: 14
95 TLA112 Kỹ thuật điện (Đào tạo các chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Năng lượng mới và tái tạo.) A01 2019: 15 2018: 14
96 TLA112 Kỹ thuật điện (Đào tạo các chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Năng lượng mới và tái tạo.) D01 2019: 15 2018: 14
97 TLA112 Kỹ thuật điện (Đào tạo các chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Năng lượng mới và tái tạo.) D07 2019: 15 2018: 14
98 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
99 TLA118 Kỹ thuật hóa học A01 2019: 15
100 TLA118 Kỹ thuật hóa học D01 2019: 15
101 TLA118 Kỹ thuật hóa học D07 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
102 TLA118 Kỹ thuật hóa học B00 2018: 14 2017: 15.5
103 TLA119 Công nghệ sinh học A00 2019: 15 2018: 14
104 TLA119 Công nghệ sinh học A01 2019: 15
105 TLA119 Công nghệ sinh học D01 2019: 15
106 TLA119 Công nghệ sinh học D07 2019: 15
107 TLA119 Công nghệ sinh học A02 2018: 14
108 TLA119 Công nghệ sinh học B00 2018: 14
109 TLA119 Công nghệ sinh học DO8 2018: 14