Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00 2019: 23.2 2018: 20.9
2 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A01 2019: 23.2 2018: 20.9
3 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) D01 2019: 23.2 2018: 20.9
4 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00 2019: 22.3
5 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A01 2019: 22.3
6 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) D01 2019: 22.3
7 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00 2019: 22 2018: 19.5
8 TM09 Kế toán (Kế toán công) A01 2019: 22 2018: 19.5
9 TM09 Kế toán (Kế toán công) D01 2019: 22 2018: 19.5
10 KTC Kế toán (Kế toán công) A00 2017: 24
11 KTC Kế toán (Kế toán công) A01 2017: 24
12 KTC Kế toán (Kế toán công) D01 2017: 24
13 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00 2019: 22.1 2018: 20
14 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A01 2019: 22.1 2018: 20
15 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) D01 2019: 22.1 2018: 20
16 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00 2019: 22 2018: 19.5
17 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A01 2019: 22 2018: 19.5
18 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) D01 2019: 22 2018: 19.5
19 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00 2019: 23.1 2018: 20
20 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A01 2019: 23.1 2018: 20
21 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) D01 2019: 23.1
22 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) D04 2019: 23.1 2018: 20
23 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00 2019: 23 2018: 20.75
24 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A01 2019: 23 2018: 20.75
25 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) D01 2019: 23 2018: 20.75
26 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00 2019: 23 2018: 20.7
27 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A01 2019: 23 2018: 20.7
28 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) D01 2019: 23 2018: 20.7
29 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00 2019: 22 2018: 19.5
30 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A01 2019: 22 2018: 19.5
31 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) D01 2019: 22
32 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) D03 2019: 22 2018: 19.5
33 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00 2019: 23.7 2018: 21.25
34 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A01 2019: 23.7 2018: 21.25
35 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) D01 2019: 23.7 2018: 21.25
36 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00 2019: 23.5 2018: 21.2
37 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A01 2019: 23.5 2018: 21.2
38 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) D01 2019: 23.5 2018: 21.2
39 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00 2019: 23.4
40 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A01 2019: 23.4
41 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) D01 2019: 23.4
42 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) D01 2019: 22.9 2018: 21.05
43 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00 2019: 24 2018: 21.55
44 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A01 2019: 24 2018: 21.55
45 TM04 Marketing (Marketing thương mại) D01 2019: 24 2018: 21.55
46 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00 2019: 23.3 2018: 20.75
47 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A01 2019: 23.3 2018: 20.75
48 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) D01 2019: 23.3 2018: 20.75
49 MAR Marketing (Marketing thương mại) A00 2017: 24.5
50 MAR Marketing (Marketing thương mại) A01 2017: 24.5
51 MAR Marketing (Marketing thương mại) D01 2017: 24.5
52 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A00 2019: 22 2018: 19.75
53 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A01 2019: 22 2018: 19.75
54 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) D01 2019: 22 2018: 19.75
55 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00 2019: 22 2018: 19.95
56 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A01 2019: 22 2018: 19.95
57 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) D01 2019: 22 2018: 19.95
58 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00 2019: 23.2 2018: 21
59 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A01 2019: 23.2 2018: 21
60 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) D01 2019: 23.2 2018: 21
61 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00 2019: 23 2018: 21
62 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A01 2019: 23 2018: 21
63 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) D01 2019: 23 2018: 21
64 QTKS Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00 2017: 23.25
65 QTKS Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A01 2017: 23.25
66 QTKS Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) D01 2017: 23.25
67 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00 2019: 22.5 2018: 20.4
68 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A01 2019: 22.5 2018: 20.4
69 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) D01 2019: 22.5 2018: 20.4
70 QTNL Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00 2017: 22.5
71 QTNL Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A01 2017: 22.5
72 QTNL Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) D01 2017: 22.5