Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 16.5 2018: 15.5 2017: 18.5
2 7340301 Kế toán A01 2019: 16.5 2018: 15.5 2017: 18.5
3 7340301 Kế toán A16 2019: 16.5 2018: 15.5 2017: 18.5
4 7340301 Kế toán D01 2019: 16.5 2018: 15.5 2017: 18.5
5 7340301 Kế toán A00 2019: 500
6 7340301 Kế toán A01 2019: 500
7 7340301 Kế toán A16 2019: 500
8 7340301 Kế toán D01 2019: 500
9 7340301 Kế toán A00 2019: 19
10 7340301 Kế toán A01 2019: 19
11 7340301 Kế toán A16 2019: 19
12 7340301 Kế toán D01 2019: 19
13 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 16 2018: 14.5 2017: 17
14 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 16 2018: 14.5 2017: 17
15 7340201 Tài chính Ngân hàng A16 2019: 16 2018: 14.5 2017: 17
16 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 16 2018: 14.5 2017: 17
17 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 500
18 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 500
19 7340201 Tài chính Ngân hàng A16 2019: 500
20 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 500
21 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 18
22 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 18
23 7340201 Tài chính Ngân hàng A16 2019: 18
24 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 18
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 16.5 2018: 16 2017: 19.25
26 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 16.5 2018: 16 2017: 19.25
27 7340101 Quản trị kinh doanh A16 2019: 16.5 2018: 16 2017: 19.25
28 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 16.5 2018: 16 2017: 19.25
29 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
30 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
31 7510601 Quản lý công nghiệp A16 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
32 7510601 Quản lý công nghiệp C01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
33 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 500
34 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 500
35 7340101 Quản trị kinh doanh A16 2019: 500
36 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 500
37 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 500
38 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 500
39 7510601 Quản lý công nghiệp A16 2019: 500
40 7510601 Quản lý công nghiệp C01 2019: 500
41 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 22
42 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 22
43 7340101 Quản trị kinh doanh A16 2019: 22
44 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 22
45 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 18
46 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 18
47 7510601 Quản lý công nghiệp A16 2019: 18
48 7510601 Quản lý công nghiệp C01 2019: 18
49 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 14.5
50 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 14.5
51 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 14.5
52 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90 2019: 14.5
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 500
54 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 500
55 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 500
56 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90 2019: 500
57 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 18
58 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 18
59 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 18
60 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90 2019: 18
61 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 16 2018: 17 2017: 19.5
62 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 16 2018: 17 2017: 19.5
63 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2019: 16 2018: 17 2017: 19.5
64 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2019: 16 2018: 17 2017: 19.5
65 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2019: 16 2018: 16 2017: 16.75
66 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 16 2018: 16 2017: 16.75
67 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2019: 16 2018: 16 2017: 16.75
68 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2019: 16 2018: 16 2017: 16.75
69 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 500
70 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 500
71 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2019: 500
72 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2019: 500
73 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2019: 500
74 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 500
75 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2019: 500
76 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2019: 500
77 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 19
78 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 19
79 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2019: 19
80 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2019: 19
81 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2019: 18
82 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 18
83 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2019: 18
84 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2019: 18
85 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
86 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
87 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
88 7480103 Kỹ thuật phần mềm D90 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
89 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 500
90 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 500
91 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2019: 500
92 7480103 Kỹ thuật phần mềm D90 2019: 500
93 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 18
94 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 18
95 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2019: 18
96 7480103 Kỹ thuật phần mềm D90 2019: 18
97 7210403 Thiết kế đồ họa A00 2019: 14
98 7210403 Thiết kế đồ họa A16 2019: 14
99 7210403 Thiết kế đồ họa V00 2019: 14
100 7210403 Thiết kế đồ họa V01 2019: 14
101 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
102 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
103 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
104 7480103 Kỹ thuật phần mềm D90 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
105 7210403 Thiết kế đồ họa A00 2019: 500
106 7210403 Thiết kế đồ họa A16 2019: 500
107 7210403 Thiết kế đồ họa V00 2019: 500
108 7210403 Thiết kế đồ họa V01 2019: 500
109 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 500
110 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 500
111 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2019: 500
112 7480103 Kỹ thuật phần mềm D90 2019: 500
113 7210403 Thiết kế đồ họa A00 2019: 19
114 7210403 Thiết kế đồ họa A16 2019: 19
115 7210403 Thiết kế đồ họa V00 2019: 19
116 7210403 Thiết kế đồ họa V01 2019: 19
117 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 18
118 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 18
119 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2019: 18
120 7480103 Kỹ thuật phần mềm D90 2019: 18
121 7380101 Luật A16 2019: 16.5 2018: 16.5 2017: 20.25
122 7380101 Luật C00 2019: 16.5 2018: 16.5 2017: 20.25
123 7380101 Luật C14 2019: 16.5 2018: 16.5 2017: 20.25
124 7380101 Luật D01 2019: 16.5 2018: 16.5 2017: 20.25
125 7380101 Luật A16 2019: 500
126 7380101 Luật C00 2019: 500
127 7380101 Luật C14 2019: 500
128 7380101 Luật D01 2019: 500
129 7380101 Luật A16 2019: 19
130 7380101 Luật C00 2019: 19
131 7380101 Luật C14 2019: 19
132 7380101 Luật D01 2019: 19
133 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00 2019: 14.75 2018: 14 2017: 15.5
134 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A16 2019: 14.75 2018: 14 2017: 15.5
135 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2019: 14.75 2018: 14 2017: 15.5
136 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2019: 14.75 2018: 14 2017: 15.5
137 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 14 2018: 14
138 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2019: 14 2018: 14
139 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2019: 14 2018: 14
140 7580201 Kỹ thuật xây dựng D90 2019: 14 2018: 14
141 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00 2019: 500
142 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A16 2019: 500
143 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2019: 500
144 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2019: 500
145 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 500
146 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2019: 500
147 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2019: 500
148 7580201 Kỹ thuật xây dựng D90 2019: 500
149 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00 2019: 18
150 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A16 2019: 18
151 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2019: 18
152 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2019: 18
153 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 18
154 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2019: 18
155 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2019: 18
156 7580201 Kỹ thuật xây dựng D90 2019: 18
157 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 14 2018: 15 2017: 18
158 7760101 Công tác xã hội C14 2019: 14 2018: 15 2017: 18
159 7760101 Công tác xã hội D14 2019: 14 2018: 15 2017: 18
160 7760101 Công tác xã hội D78 2019: 14 2018: 15 2017: 18
161 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 500
162 7760101 Công tác xã hội C14 2019: 500
163 7760101 Công tác xã hội D14 2019: 500
164 7760101 Công tác xã hội D78 2019: 500
165 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 18
166 7760101 Công tác xã hội C14 2019: 18
167 7760101 Công tác xã hội D14 2019: 18
168 7760101 Công tác xã hội D78 2019: 18
169 7310205 Quản lý nhà nước A16 2019: 15 2018: 15 2017: 19
170 7310205 Quản lý nhà nước C00 2019: 15 2018: 15 2017: 19
171 7310205 Quản lý nhà nước C14 2019: 15 2018: 15 2017: 19
172 7310205 Quản lý nhà nước D01 2019: 15 2018: 15 2017: 19
173 7310205 Quản lý nhà nước A16 2019: 500
174 7310205 Quản lý nhà nước C00 2019: 500
175 7310205 Quản lý nhà nước C14 2019: 500
176 7310205 Quản lý nhà nước D01 2019: 500
177 7310205 Quản lý nhà nước A16 2019: 18
178 7310205 Quản lý nhà nước C00 2019: 18
179 7310205 Quản lý nhà nước C14 2019: 18
180 7310205 Quản lý nhà nước D01 2019: 18
181 7310401 Tâm lý học B00 2019: 14
182 7310401 Tâm lý học C00 2019: 14
183 7310401 Tâm lý học D01 2019: 14
184 7310401 Tâm lý học D14 2019: 14
185 7310401 Tâm lý học B00 2019: 500
186 7310401 Tâm lý học C00 2019: 500
187 7310401 Tâm lý học D01 2019: 500
188 7310401 Tâm lý học D14 2019: 500
189 7310401 Tâm lý học B00 2019: 18
190 7310401 Tâm lý học C00 2019: 18
191 7310401 Tâm lý học D01 2019: 18
192 7310401 Tâm lý học D14 2019: 18
193 7140101 Giáo dục học C00 2019: 14 2018: 14 2017: 19.5
194 7140101 Giáo dục học C14 2019: 14 2018: 14 2017: 19.5
195 7140101 Giáo dục học C15 2019: 14 2018: 14 2017: 19.5
196 7140101 Giáo dục học D01 2019: 14 2018: 14 2017: 19.5
197 7140101 Giáo dục học C00 2019: 500
198 7140101 Giáo dục học C14 2019: 500
199 7140101 Giáo dục học C15 2019: 500
200 7140101 Giáo dục học D01 2019: 500
201 7140101 Giáo dục học C00 2019: 20
202 7140101 Giáo dục học C14 2019: 20
203 7140101 Giáo dục học C15 2019: 20
204 7140101 Giáo dục học D01 2019: 20
205 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
206 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
207 7440301 Khoa học môi trường B05 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
208 7440301 Khoa học môi trường D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
209 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 14 2018: 14 2017: 16
210 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 14 2018: 14 2017: 16
211 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B05 2019: 14 2018: 14 2017: 16
212 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01 2019: 14 2018: 14 2017: 16
213 7850103 Quản lý đất đai A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
214 7850103 Quản lý đất đai B00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
215 7850103 Quản lý đất đai B05 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
216 7850103 Quản lý đất đai D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
217 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 500
218 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 500
219 7440301 Khoa học môi trường B05 2019: 500
220 7440301 Khoa học môi trường D01 2019: 500
221 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 500
222 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 500
223 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B05 2019: 500
224 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01 2019: 500
225 7850103 Quản lý đất đai A00 2019: 500
226 7850103 Quản lý đất đai B00 2019: 500
227 7850103 Quản lý đất đai B05 2019: 500
228 7850103 Quản lý đất đai D01 2019: 500
229 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 18
230 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 18
231 7440301 Khoa học môi trường B05 2019: 18
232 7440301 Khoa học môi trường D01 2019: 18
233 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 18
234 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 18
235 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B05 2019: 18
236 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01 2019: 18
237 7850103 Quản lý đất đai A00 2019: 18
238 7850103 Quản lý đất đai B00 2019: 18
239 7850103 Quản lý đất đai B05 2019: 18
240 7850103 Quản lý đất đai D01 2019: 18
241 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2019: 14
242 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2019: 14
243 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2019: 14
244 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2019: 14
245 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 14
246 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 14
247 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 14
248 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử D90 2019: 14
249 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 14 2018: 14 2017: 16
250 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 14 2018: 14 2017: 16
251 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 14 2018: 14 2017: 16
252 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 14 2018: 14 2017: 16
253 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00 2019: 14
254 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A01 2019: 14
255 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá C01 2019: 14
256 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá D90 2019: 14
257 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2019: 500
258 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2019: 500
259 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2019: 500
260 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2019: 500
261 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 500
262 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 500
263 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 500
264 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử D90 2019: 500
265 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 500
266 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 500
267 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 500
268 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 500
269 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00 2019: 500
270 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A01 2019: 500
271 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá C01 2019: 500
272 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá D90 2019: 500
273 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2019: 18
274 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2019: 18
275 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2019: 18
276 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D90 2019: 18
277 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 18
278 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 18
279 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 18
280 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử D90 2019: 18
281 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 18
282 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 18
283 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 18
284 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 18
285 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00 2019: 18
286 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A01 2019: 18
287 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá C01 2019: 18
288 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá D90 2019: 18
289 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 14 2018: 14 2017: 16
290 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 14 2018: 14 2017: 16
291 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 14 2018: 14 2017: 16
292 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 14 2018: 14 2017: 16
293 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00 2019: 14
294 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A01 2019: 14
295 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá C01 2019: 14
296 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá D90 2019: 14
297 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 500
298 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 500
299 7520201 Kỹ thuật điện C01 2019: 500
300 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 500