Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2020: 21.85 2019: 19 2018: 17 2017: 17.25
2 7340301 Kế toán A01 2020: 21.85 2019: 19 2018: 17 2017: 17.25
3 7340301 Kế toán D01 2020: 21.85 2019: 19 2018: 17 2017: 17.25
4 7340301 Kế toán D03 2020: 21.85 2019: 19 2018: 17
5 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2020: 21.85 2019: 19.2 2018: 17.1 2017: 17.25
6 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2020: 21.85 2019: 19.2 2018: 17.1 2017: 17.25
7 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2020: 21.85 2019: 19.2 2018: 17.1 2017: 17.25
8 7340201 Tài chính Ngân hàng D03 2020: 21.85 2019: 19.2 2018: 17.1 2017: 17.25
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2020: 22.6 2019: 19.7 2018: 17.6 2017: 17.25
10 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2020: 22.6 2019: 19.7 2018: 17.6 2017: 17.25
11 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2020: 22.6 2019: 19.7 2018: 17.6 2017: 17.25
12 7340101 Quản trị kinh doanh D03 2020: 22.6 2019: 19.7 2018: 17.6 2017: 17.25
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2020: 23.35 2019: 19
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2020: 23.35 2019: 19
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2020: 23.35 2019: 19
16 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D03 2020: 23.35 2019: 19
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2020: 24.2 2019: 21.6 2018: 19.6 2017: 19
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2020: 24.2 2019: 21.6 2018: 19.6 2017: 19
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2020: 23 2019: 20.7 2018: 19.3 2017: 20
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2020: 22.26 2019: 20.1 2018: 19.1 2017: 18
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2020: 22.26 2019: 20.1 2018: 19.1 2017: 18
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2020: 21.73 2019: 19.8 2018: 17.6 2017: 19
23 7480201 Công nghệ thông tin A00 2020: 21.96 2019: 16.5
24 7480201 Công nghệ thông tin A01 2020: 21.96 2019: 16.5
25 7480101 Khoa học máy tính A00 2020: 20 2019: 15.5 2018: 15 2017: 15.5
26 7480101 Khoa học máy tính A01 2020: 20 2019: 15.5 2018: 15 2017: 15.5
27 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2020: 20 2019: 15.5 2018: 15 2017: 15.5
28 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2020: 20 2019: 15.5 2018: 15 2017: 15.5
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 2020: 24 2019: 19.7
30 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 2020: 24 2019: 19.7
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 2020: 24 2019: 19.7
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện D03 2020: 24 2019: 19.7
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2020: 21.9 2019: 19.7 2018: 17.75
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2020: 21.9 2019: 19.7 2018: 17.75
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2020: 21.9 2019: 19.7 2018: 17.75
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D03 2020: 21.9 2019: 19.7 2018: 17.75
37 7310630 Việt Nam học C00 2020: 20 2019: 18 2018: 17
38 7310630 Việt Nam học D01 2020: 20 2019: 18 2018: 17
39 7310630 Việt Nam học D04 2020: 20 2019: 18 2018: 17
40 7310630 Việt Nam học D03 2020: 20 2019: 18 2018: 17
41 7760101 Công tác xã hội C00 2020: 20 2019: 17.5 2018: 16 2017: 18
42 7760101 Công tác xã hội D01 2020: 20 2019: 17.5 2018: 16 2017: 18
43 7760101 Công tác xã hội D04 2020: 20 2019: 17.5 2018: 16 2017: 18
44 7760101 Công tác xã hội D03 2020: 20 2018: 16 2017: 18
45 7720301 Điều dưỡng B00 2020: 19.15 2019: 18.2 2018: 15 2017: 15.75
46 7720401 Dinh dưỡng B00 2020: 16.75 2019: 18.2 2018: 15
47 7720701 Y tế công cộng B00 2019: 15.1 2018: 15
48 7460112 Toán ứng dụng A00 2020: 20 2019: 16 2018: 15 2017: 15.5
49 7460112 Toán ứng dụng A01 2020: 20 2019: 16 2018: 15 2017: 15.5
50 7310106 Kinh tế quốc tế D03 2020: 22.3
51 7310106 Kinh tế quốc tế D01 2020: 22.3
52 7310106 Kinh tế quốc tế A01 2020: 22.3
53 7310106 Kinh tế quốc tế A00 2020: 22.3
54 7320104 Truyền thông đa phương tiện D04 2020: 24
55 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01 2020: 24
56 7340115 Marketing A00 2020: 23.9
57 7340115 Marketing A01 2020: 23.9
58 7340115 Marketing D01 2020: 23.9
59 7340115 Marketing D03 2020: 23.9
60 7380107 Luật kinh tế D03 2020: 21.35
61 7380107 Luật kinh tế D01 2020: 21.35
62 7380107 Luật kinh tế C00 2020: 21.35
63 7380107 Luật kinh tế A00 2020: 21.35
64 7480104 Hệ thống thôn tin A00 2020: 20
65 7480104 Hệ thống thôn tin A01 2020: 20
66 7480207 Trí tuệ nhân tạo A01 2020: 20
67 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00 2020: 20
68 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D04 2020: 21.9