1 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00 |
2019: 14 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A01 |
2019: 14 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A02 |
2019: 14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
D01 |
2019: 14 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 14
2018: 13 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 14
2018: 13 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2019: 14
2018: 13 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D01 |
2019: 14
2018: 13 |
|
13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01 |
2019: 14
2018: 13 |
|
15 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
2019: 14
2018: 13 |
|
17 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00 |
2019: 18
2018: 17 |
|
18 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
D01 |
2019: 18
2018: 17 |
|
19 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19 |
2019: 18
2018: 17 |
|
20 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C20 |
2019: 18
2018: 17 |
|
21 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
2019: 18
2018: 17 |
|
22 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01 |
2019: 18
2018: 17 |
|
23 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D14 |
2019: 18
2018: 17 |
|
24 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D15 |
2019: 18
2018: 17 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08 |
2019: 14
2018: 13 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
27 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
28 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B04 |
2019: 14
2018: 13 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
D08 |
2019: 14
2018: 13 |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
B00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
31 |
7620205 |
Lâm sinh |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
32 |
7620205 |
Lâm sinh |
B04 |
2019: 14
2018: 13 |
|
33 |
7620109 |
Nông học |
D08 |
2019: 14
2018: 13 |
|
34 |
7620109 |
Nông học |
B00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
35 |
7620109 |
Nông học |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
36 |
7620109 |
Nông học |
B04 |
2019: 14
2018: 13 |
|
37 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
D08 |
2019: 14
2018: 13 |
|
38 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
B00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
39 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
40 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
B04 |
2019: 14
2018: 13 |
|
41 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08 |
2019: 14
2018: 13 |
|
42 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2019: 14
2018: 13 |
|
43 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02 |
2019: 14
2018: 13 |
|
44 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B04 |
2019: 14
2018: 13 |
|
45 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00 |
2019: 14 |
|
46 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A02 |
2019: 14 |
|
47 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
D08 |
2019: 14 |
|
48 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B03 |
2019: 14 |
|