Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 14 2018: 15 2017: 16.5
2 7340301 Kế toán A01 2019: 14 2018: 15 2017: 16.5
3 7340301 Kế toán B00 2019: 14 2018: 15 2017: 16.5
4 7340301 Kế toán D01 2019: 14 2018: 15 2017: 16.5
5 7340301 Kế toán A00 2019: 18
6 7340301 Kế toán A01 2019: 18
7 7340301 Kế toán B00 2019: 18
8 7340301 Kế toán D01 2019: 18
9 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
10 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
11 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
12 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 14.5 2018: 13.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 14.5 2018: 13.5
15 7340101 Quản trị kinh doanh B00 2019: 14.5 2018: 13.5
16 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 14.5 2018: 13.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 18
19 7340101 Quản trị kinh doanh B00 2019: 18
20 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 18
21 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2019: 18
22 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2019: 18
23 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2019: 18
24 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2019: 18
25 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 14 2018: 14 2017: 16.5
26 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 14 2018: 14 2017: 16.5
27 7480201 Công nghệ thông tin B00 2019: 14 2018: 14 2017: 16.5
28 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 14 2018: 14 2017: 16.5
29 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 18
30 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 18
31 7480201 Công nghệ thông tin B00 2019: 18
32 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 18
33 7380101 Luật A00 2019: 14 2018: 13
34 7380101 Luật A01 2019: 14 2018: 13
35 7380101 Luật B00 2019: 14 2018: 13
36 7380101 Luật D01 2019: 14 2018: 13
37 7380101 Luật A00 2019: 18
38 7380101 Luật A01 2019: 18
39 7380101 Luật B00 2019: 18
40 7380101 Luật D01 2019: 18
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
42 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành B00 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
44 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18
46 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 18
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành B00 2019: 18
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 18
49 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
50 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
51 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
52 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
53 7520501 Kỹ thuật địa chất A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
54 7520501 Kỹ thuật địa chất A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
55 7520501 Kỹ thuật địa chất B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
56 7520501 Kỹ thuật địa chất D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
57 7520501 Kỹ thuật địa chất A00 2019: 18
58 7520501 Kỹ thuật địa chất A01 2019: 18
59 7520501 Kỹ thuật địa chất B00 2019: 18
60 7520501 Kỹ thuật địa chất D01 2019: 18
61 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
62 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
63 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
64 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2019: 15 2018: 13 2017: 15.5
65 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00 2019: 14.5 2018: 13 2017: 15.5
66 7850198 Quản lý tài nguyên nước A01 2019: 14.5 2018: 13 2017: 15.5
67 7850198 Quản lý tài nguyên nước B00 2019: 14.5 2018: 13 2017: 15.5
68 7850198 Quản lý tài nguyên nước D01 2019: 14.5 2018: 13 2017: 15.5
69 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
70 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
71 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
72 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
73 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16.5
74 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16.5
75 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16.5
76 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16.5
77 7850103 Quản lý đất đai A00 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16
78 7850103 Quản lý đất đai A01 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16
79 7850103 Quản lý đất đai B00 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16
80 7850103 Quản lý đất đai D01 2019: 14 2018: 13.5 2017: 16
81 7850199 Quản lý biển A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
82 7850199 Quản lý biển A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
83 7850199 Quản lý biển B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
84 7850199 Quản lý biển D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
85 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
86 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
87 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
88 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
89 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
90 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
91 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
92 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
93 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 14 2018: 13
94 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A01 2019: 14 2018: 13
95 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 14 2018: 13
96 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường D01 2019: 14 2018: 13
97 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00 2019: 14 2018: 13
98 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A01 2019: 14 2018: 13
99 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ B00 2019: 14 2018: 13
100 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ D01 2019: 14 2018: 13
101 7850103PH Quản lý đất đai A00 2019: 14 2018: 13
102 7850103PH Quản lý đất đai A01 2019: 14 2018: 13
103 7850103PH Quản lý đất đai B00 2019: 14 2018: 13
104 7850103PH Quản lý đất đai D01 2019: 14 2018: 13
105 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 14
106 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A01 2019: 14
107 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 14
108 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường D01 2019: 14
109 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2019: 18
110 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2019: 18
111 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2019: 18
112 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2019: 18
113 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2019: 18
114 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2019: 18
115 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B00 2019: 18
116 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2019: 18
117 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00 2019: 18
118 7850198 Quản lý tài nguyên nước A01 2019: 18
119 7850198 Quản lý tài nguyên nước B00 2019: 18
120 7850198 Quản lý tài nguyên nước D01 2019: 18
121 7850199 Quản lý biển A00 2019: 18
122 7850199 Quản lý biển A01 2019: 18
123 7850199 Quản lý biển B00 2019: 18
124 7850199 Quản lý biển D01 2019: 18
125 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00 2019: 15.5 2018: 13 2017: 15.5
126 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A01 2019: 15.5 2018: 13 2017: 15.5
127 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững B00 2019: 15.5 2018: 13 2017: 15.5
128 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững D01 2019: 15.5 2018: 13 2017: 15.5
129 7440224 Thủy văn học A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
130 7440224 Thủy văn học A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
131 7440224 Thủy văn học B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
132 7440224 Thủy văn học D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
133 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
134 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
135 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
136 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
137 7440299 Khí tượng thủy văn biển A00 2018: 13 2017: 15.5
138 7440299 Khí tượng thủy văn biển A01 2018: 13 2017: 15.5
139 7440299 Khí tượng thủy văn biển B00 2018: 13 2017: 15.5
140 7440299 Khí tượng thủy văn biển D01 2018: 13 2017: 15.5
141 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00 2019: 18
142 7440221 Khí tượng và khí hậu học A01 2019: 18
143 7440221 Khí tượng và khí hậu học B00 2019: 18
144 7440221 Khí tượng và khí hậu học D01 2019: 18
145 7440224 Thuỷ văn học A00 2019: 18
146 7440224 Thuỷ văn học A01 2019: 18
147 7440224 Thuỷ văn học B00 2019: 18
148 7440224 Thuỷ văn học D01 2019: 18
149 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00 2019: 18
150 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A01 2019: 18
151 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững B00 2019: 18
152 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững D01 2019: 18
153 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
154 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
155 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
156 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5