1 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
2019: 14
2017: 15.5 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A01 |
2019: 14
2017: 15.5 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
C01 |
2019: 14 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C03 |
2018: 14 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
7 |
7340302 |
Kiểm toán |
A01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
8 |
7340302 |
Kiểm toán |
C01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
9 |
7340302 |
Kiểm toán |
D01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00 |
2019: 14
2017: 15.5 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01 |
2019: 14
2017: 15.5 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
C03 |
2019: 14 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
C01; A00; C02 |
2018: 14 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 |
2019: 14 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A01 |
2019: 14 |
|
17 |
7310101 |
Kinh tế |
D01 |
2019: 14
2018: 14 |
|
18 |
7310101 |
Kinh tế |
C04 |
2019: 14
2018: 14 |
|
19 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01 |
2018: 14 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
23 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C04 |
2019: 14
2018: 14 |
|
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C01 |
2017: 15.5 |
|
25 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
26 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
27 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D01 |
2019: 14
2018: 14
2017: 15.5 |
|
28 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D11 |
2019: 14
2018: 14 |
|
29 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
C01 |
2017: 15.5 |
|
30 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00 |
2019: 14
2018: 14 |
|
31 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01 |
2019: 14
2018: 14 |
|
32 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D01 |
2019: 14
2018: 14 |
|
33 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D07 |
2019: 14
2018: 14 |
|