Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 23.25 2018: 21.55 2017: 24.5
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2019: 22.75 2018: 21.25 2017: 23.25
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2019: 22.75 2018: 21.25 2017: 23.25
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D96 2019: 22.75 2018: 21.25 2017: 23.25
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 22 2018: 20.25 2017: 21.75
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2019: 22 2018: 20.25 2017: 21.75
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2019: 22 2018: 20.75 2017: 23
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2019: 22 2018: 20.75 2017: 23
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2019: 17.5 2018: 16.05 2017: 15.5
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2019: 17.5 2018: 16.05 2017: 15.5
11 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2019: 17.5 2018: 16.05 2017: 15.5
12 7220202 Ngôn ngữ Nga D80 2019: 17.5 2018: 16.05 2017: 15.5
13 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2019: 17.5 2018: 17.75 2017: 16.5
14 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2019: 17.5 2018: 17.75 2017: 16.5
15 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2019: 28.3
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2019: 28.3
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D96 2019: 28.3
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 28
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2019: 27.5
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2019: 27.5
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 27.45
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2019: 27.45
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2019: 25.75
24 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2019: 25.75
25 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2019: 24.25
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2019: 24.25
27 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2019: 24.25
28 7220202 Ngôn ngữ Nga D80 2019: 24.25
29 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 18 2018: 17 2017: 20.75
30 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 18 2018: 17 2017: 20.75
31 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 26.8
32 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 26.8
33 7310630 Việt Nam học C00 2019: 19 2018: 20 2017: 22.25
34 7310630 Việt Nam học D14 2019: 19 2018: 20
35 7310630 Việt Nam học D78 2019: 19
36 7310630 Việt Nam học C00 2019: 27.2
37 7310630 Việt Nam học D14 2019: 27.2
38 7310630 Việt Nam học D78 2019: 27.2
39 7310630 Việt Nam học C00 2019: 19 2018: 20 2017: 22.25
40 7310630 Việt Nam học D14 2019: 19 2018: 20
41 7310630 Việt Nam học D78 2019: 19
42 7760101 Công tác xã hội A00 2019: 18 2018: 17.25 2017: 17
43 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 18 2018: 17.25 2017: 17
44 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 18 2018: 17.25 2017: 17
45 7310630 Việt Nam học C00 2019: 27.2
46 7310630 Việt Nam học D14 2019: 27.2
47 7310630 Việt Nam học D78 2019: 27.2
48 7760101 Công tác xã hội A00 2019: 26.3
49 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 26.3
50 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 26.3
51 7310401 Tâm lý học B00 2019: 22 2018: 20.75 2017: 24.25
52 7310401 Tâm lý học C00 2019: 22 2018: 20.75 2017: 24.25
53 7310401 Tâm lý học D01 2019: 22 2018: 20.75 2017: 24.25
54 7310403 Tâm lý học giáo dục A00 2019: 19 2018: 17.5 2017: 21.5
55 7310403 Tâm lý học giáo dục C00 2019: 19 2018: 17.5 2017: 21.5
56 7310403 Tâm lý học giáo dục D01 2019: 19 2018: 17.5 2017: 21.5
57 7310401 Tâm lý học B00 2019: 27.75
58 7310401 Tâm lý học C00 2019: 27.75
59 7310401 Tâm lý học D01 2019: 27.75
60 7310403 Tâm lý học giáo dục A00 2019: 26.5
61 7310403 Tâm lý học giáo dục C00 2019: 26.5
62 7310403 Tâm lý học giáo dục D01 2019: 26.5
63 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2019: 24 2018: 22.55 2017: 26
64 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 2019: 21.75 2018: 20.25 2017: 21.25
65 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04 2019: 21.75 2018: 20.25 2017: 21.25
66 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2019: 20 2018: 19.75 2017: 22.5
67 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2019: 20 2018: 19.75 2017: 22.5
68 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2019: 20 2018: 19.75 2017: 22.5
69 7140114 Quản lý giáo dục A00 2019: 19.5 2018: 18.5 2017: 22.5
70 7140114 Quản lý giáo dục C00 2019: 19.5 2018: 18.5 2017: 22.5
71 7140114 Quản lý giáo dục D01 2019: 19.5 2018: 18.5 2017: 22.5
72 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 2019: 18.5 2018: 18.05 2017: 19.5
73 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03 2019: 18.5 2018: 18.05 2017: 19.5
74 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01 2018: 17.05 2017: 17.75
75 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D02 2018: 17.05 2017: 17.75
76 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D78 2018: 17.05 2017: 17.75
77 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D80 2018: 17.05 2017: 17.75
78 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2019: 28.35
79 7140114 Quản lý giáo dục A00 2019: 27.5
80 7140114 Quản lý giáo dục C00 2019: 27.5
81 7140114 Quản lý giáo dục D01 2019: 27.5
82 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2019: 27.25
83 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2019: 27.25
84 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2019: 27.25
85 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 2019: 26.8
86 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04 2019: 26.8
87 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 2019: 26.2
88 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03 2019: 26.2
89 7440112 Hoá học A00 2019: 18 2018: 18 2017: 20
90 7440112 Hoá học B00 2019: 18 2018: 18 2017: 20
91 7440112 Hoá học D07 2019: 18 2018: 18 2017: 20
92 7440112 Hoá học A00 2019: 27.9
93 7440112 Hoá học B00 2019: 27.9
94 7440112 Hoá học D07 2019: 27.9
95 7310501 Địa lý học C00 2019: 17.5
96 7310501 Địa lý học D10 2019: 17.5 2018: 16 2017: 16
97 7310501 Địa lý học D15 2019: 17.5 2018: 16 2017: 16
98 7310501 Địa lý học D78 2019: 17.5
99 7440102 Vật lý học A00 2019: 17.5 2018: 16 2017: 15.5
100 7440102 Vật lý học A01 2019: 17.5 2017: 15.5
101 7440102 Vật lý học A0 1 2018: 16
102 7440102 Vật lý học A00 2019: 26.4
103 7440102 Vật lý học A01 2019: 26.4
104 7310501 Địa lý học C00 2019: 24.5
105 7310501 Địa lý học D10 2019: 24.5
106 7310501 Địa lý học D15 2019: 24.5
107 7310501 Địa lý học D78 2019: 24.5