Mã trường: DHS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 2019: 15 | |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 2019: 15 2018: 17 2017: 15.5 | |
3 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 2019: 15 2018: 17 2017: 15.5 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 2019: 18 2018: 17 2017: 21.25 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 2019: 18 2018: 17 2017: 21.25 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 | 2019: 18 2018: 17 2017: 21.25 |