1 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
2019: 20
2018: 17
2017: 18.25 |
|
2 |
7320101 |
Báo chí |
C14 |
2019: 20
2018: 17
2017: 18.25 |
|
3 |
7320101 |
Báo chí |
D15 |
2019: 20
2017: 18.25 |
|
4 |
7320101 |
Báo chí |
D66 |
2019: 20
2018: 17 |
|
5 |
7320101 |
Báo chí |
C15 |
2018: 17 |
|
6 |
7480201DT |
Công nghệ thông tin (đặc thù) |
A00 |
2019: 16.55
2018: 22.25 |
|
7 |
7480201DT |
Công nghệ thông tin (đặc thù) |
A01 |
2019: 16.55
2018: 22.25 |
|
8 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) |
A00 |
2019: 15.1
2018: 15.1
2017: 16.5 |
|
9 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) |
A01 |
2019: 15.1
2018: 15.1
2017: 16.5 |
|
10 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin CLC |
|
2017: 16.5 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2019: 15.05
2018: 15
2017: 17.75 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2019: 15.05
2018: 15
2017: 17.75 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
2017: 17.75 |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
2019: 18
2018: 15
2017: 16.75 |
|
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
D14 |
2019: 18
2018: 15
2017: 16.75 |
|
16 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15 |
2019: 18
2018: 15
2017: 16.75 |
|
17 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
2019: 18
2018: 15
2017: 16.75 |
|
18 |
7310630 |
Việt Nam học |
D14 |
2019: 18
2018: 15
2017: 16.75 |
|
19 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15 |
2019: 18
2018: 15
2017: 16.75 |
|
20 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
21 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
2017: 16.75 |
|
23 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
24 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
25 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
26 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00 |
2019: 18
2018: 19
2017: 24 |
|
27 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19 |
2019: 18 |
|
28 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C20 |
2019: 18
2018: 19
2017: 24 |
|
29 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
D66 |
2019: 18
2018: 19
2017: 24 |
|
30 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
2019: 18.45
2018: 21.5
2017: 15.75 |
|
31 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
B00 |
2019: 18.45
2018: 21.5
2017: 15.75 |
|
32 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D07 |
2019: 18.45
2018: 21.5
2017: 15.75 |
|
33 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
2019: 16.05
2018: 15.05
2017: 15.5 |
|
34 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B00 |
2019: 16.05
2018: 15.05
2017: 15.5 |
|
35 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D08 |
2019: 16.05
2018: 15.05
2017: 15.5 |
|
36 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
2019: 15.2
2018: 15
2017: 16 |
|
37 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00 |
2019: 15.2
2018: 15
2017: 16 |
|
38 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
D08 |
2019: 15.2
2018: 15
2017: 16 |
|
39 |
7440112 |
Hoá học |
A00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 15.5 |
|
40 |
7440112 |
Hoá học |
B00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 15.5 |
|
41 |
7440112 |
Hoá học |
D07 |
2019: 15
2018: 15
2017: 15.5 |
|
42 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00 |
2019: 18.5
2018: 21
2017: 15.5 |
|
43 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
2019: 18.5
2018: 21
2017: 15.5 |
|
44 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
2017: 15.5 |
|
45 |
7440102 |
Vật lý học |
A00 |
2019: 117
2018: 21.5
2017: 15.75 |
|
46 |
7440102 |
Vật lý học |
A01 |
2019: 117
2018: 21.5
2017: 15.75 |
|
47 |
7440102 |
Vật lý học |
A02 |
2019: 117
2018: 21.5
2017: 15.75 |
|
48 |
7310501 |
Địa lý học |
C00 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
49 |
7310501 |
Địa lý học |
D15 |
2019: 15
2018: 15
2017: 16.75 |
|
50 |
7310501 |
Địa lý học |
|
2017: 16.75 |
|