Mã trường: SKD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210244 | Huấn luyện múa | S00 | 2017: 19.5 | |
2 | 7210243 | Biên đạo múa | S00 | 2017: 18.5 | |
3 | 7210236 | Quay phim điện ảnh | S00 | 2017: 15 | |
4 | 7210231 | Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình | S00 | 2017: 16.5 | |
5 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh | S00 | 2017: 16 | |
6 | 7210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | S00 | 2017: 16 | |
7 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 | 2017: 15.5 | |
8 | 7210301 | Nhiếp ảnh | S00 | 2017: 15.5 | |
9 | 7210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S00 | 2017: 15 | |
10 | 7210233 | Biên kịch điện ảnh, truyền hình | S00 | 2017: 15 |