Mã trường: DSD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S2 | 2017: 28 | |
2 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | 2019: 26 | ||
3 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | S1 | 2017: 27 | |
4 | 7210236 | Quay phim | 2019: 25 | ||
5 | 7210236 | Quay phim | S3 | 2017: 26 | |
6 | 7210235 | Đạo diễn điển ảnh, truyền hình | 2019: 23 | ||
7 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | S4 | 2017: 24.5 |