1 |
7340301 |
Kế toán |
C01 |
2019: 20.94
2018: 18.96
2017: 21.75 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
2019: 19.94
2018: 17.96
2017: 20.75 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
C01 |
2019: 20.64
2018: 18.28
2017: 21 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
D01 |
2019: 19.64
2018: 17.28
2017: 20 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 21.71
2018: 19.58
2017: 22.25 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 20.71
2018: 18.58
2017: 21.25 |
|
7 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A01 |
2019: 23.41
2018: 19.98 |
|
8 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D01 |
2019: 22.41
2018: 18.98 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2019: 22.66
2018: 20.78
2017: 24 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2019: 20.56
2018: 18.29
2017: 22 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2019: 20.56
2018: 18.29
2017: 22 |
|
12 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00 |
2019: 20.46
2018: 16.54 |
|
13 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A01 |
2019: 20.46
2018: 16.54 |
|
14 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) |
A00 |
2019: 19.28
2018: 16.53 |
|
15 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) |
A01 |
2019: 19.28
2018: 16.53 |
|
16 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
2019: 18
2018: 16.3
2017: 20 |
|
17 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01 |
2019: 17
2018: 15.3
2017: 19 |
|
18 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
2019: 16.7
2018: 16.65
2017: 19.25 |
|
19 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01 |
2019: 15.7
2018: 15.65
2017: 18.25 |
|
20 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00 |
2019: 20.46
2018: 16.54 |
|
21 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A01 |
2019: 20.46
2018: 16.54 |
|
22 |
7380101 |
Luật |
C03 |
2019: 19.95
2018: 20.15
2017: 23 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
D01 |
2019: 18.95
2018: 19.15
2017: 22 |
|
24 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N02 |
2019: 20.5
2018: 20.75
2017: 20.75 |
|
25 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
2019: 20.5
2018: 19.5
2017: 23 |
|
26 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
2019: 20.5
2018: 19.5
2017: 23 |
|
27 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C04 |
2019: 21.16
2018: 20.29
2017: 22.25 |
|
28 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
D01 |
2019: 20.16
2018: 19.29
2017: 21.25 |
|
29 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
2019: 19.65
2018: 18.5
2017: 20.75 |
|
30 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
2019: 20.13
2018: 20.95 |
|
31 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C04 |
2019: 19.3
2018: 18.5
2017: 20.75 |
|
32 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
D01 |
2019: 18.3
2018: 17.5
2017: 19.75 |
|
33 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C03 |
2019: 18
2018: 18
2017: 18.5 |
|
34 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
D01 |
2019: 18
2018: 18
2017: 18.5 |
|
35 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2019: 16.1
2018: 16.1
2017: 19 |
|
36 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 15.1
2018: 15.1
2017: 18 |
|
37 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
B00 |
2019: 16.05
2018: 16
2017: 19 |
|
38 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
2019: 15.05
2018: 15
2017: 18 |
|
39 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00 |
2019: 17.8
2018: 16.3
2017: 20.75 |
|
40 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A01 |
2019: 16.8
2018: 15.3
2017: 19.75 |
|
41 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00 |
2019: 19.5
2018: 18.2
2017: 21.25 |
|
42 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A01 |
2019: 18.5
2018: 17.2
2017: 20.25 |
|
43 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
2019: 18
2018: 16.3
2017: 20 |
|
44 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01 |
2019: 17
2018: 15.3
2017: 19 |
|
45 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00 |
2019: 17.8
2018: 16.3
2017: 20.75 |
|
46 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A01 |
2019: 16.8
2018: 15.3
2017: 19.75 |
|
47 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2019: 16.1
2018: 16.1
2017: 19 |
|
48 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 15.1
2018: 15.1
2017: 18 |
|
49 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00 |
2019: 17.45
2018: 16.34
2017: 19.5 |
|
50 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
2019: 16.45
2018: 15.34
2017: 18.5 |
|