Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán C01 2019: 20.94 2018: 18.96 2017: 21.75
2 7340301 Kế toán D01 2019: 19.94 2018: 17.96 2017: 20.75
3 7340201 Tài chính Ngân hàng C01 2019: 20.64 2018: 18.28 2017: 21
4 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 19.64 2018: 17.28 2017: 20
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 21.71 2018: 19.58 2017: 22.25
6 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 20.71 2018: 18.58 2017: 21.25
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A01 2019: 23.41 2018: 19.98
8 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 2019: 22.41 2018: 18.98
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 22.66 2018: 20.78 2017: 24
10 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 20.56 2018: 18.29 2017: 22
11 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 20.56 2018: 18.29 2017: 22
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 20.46 2018: 16.54
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 20.46 2018: 16.54
14 7480201CLC Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) A00 2019: 19.28 2018: 16.53
15 7480201CLC Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) A01 2019: 19.28 2018: 16.53
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 18 2018: 16.3 2017: 20
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 17 2018: 15.3 2017: 19
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 16.7 2018: 16.65 2017: 19.25
19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 15.7 2018: 15.65 2017: 18.25
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 20.46 2018: 16.54
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 20.46 2018: 16.54
22 7380101 Luật C03 2019: 19.95 2018: 20.15 2017: 23
23 7380101 Luật D01 2019: 18.95 2018: 19.15 2017: 22
24 7210205 Thanh nhạc N02 2019: 20.5 2018: 20.75 2017: 20.75
25 7310630 Việt Nam học C00 2019: 20.5 2018: 19.5 2017: 23
26 7310630 Việt Nam học C00 2019: 20.5 2018: 19.5 2017: 23
27 7340406 Quản trị văn phòng C04 2019: 21.16 2018: 20.29 2017: 22.25
28 7340406 Quản trị văn phòng D01 2019: 20.16 2018: 19.29 2017: 21.25
29 7310401 Tâm lý học D01 2019: 19.65 2018: 18.5 2017: 20.75
30 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2019: 20.13 2018: 20.95
31 7140114 Quản lý giáo dục C04 2019: 19.3 2018: 18.5 2017: 20.75
32 7140114 Quản lý giáo dục D01 2019: 18.3 2018: 17.5 2017: 19.75
33 7140205 Giáo dục Chính trị C03 2019: 18 2018: 18 2017: 18.5
34 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2019: 18 2018: 18 2017: 18.5
35 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 16.1 2018: 16.1 2017: 19
36 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 15.1 2018: 15.1 2017: 18
37 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 16.05 2018: 16 2017: 19
38 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 15.05 2018: 15 2017: 18
39 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 17.8 2018: 16.3 2017: 20.75
40 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 16.8 2018: 15.3 2017: 19.75
41 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 19.5 2018: 18.2 2017: 21.25
42 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 18.5 2018: 17.2 2017: 20.25
43 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 18 2018: 16.3 2017: 20
44 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 17 2018: 15.3 2017: 19
45 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 17.8 2018: 16.3 2017: 20.75
46 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 16.8 2018: 15.3 2017: 19.75
47 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 16.1 2018: 16.1 2017: 19
48 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 15.1 2018: 15.1 2017: 18
49 7460112 Toán ứng dụng A00 2019: 17.45 2018: 16.34 2017: 19.5
50 7460112 Toán ứng dụng A01 2019: 16.45 2018: 15.34 2017: 18.5