Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 15 2018: 14
2 7340301 Kế toán A01 2019: 15 2018: 14
3 7340301 Kế toán D01 2019: 15 2018: 14
4 7340301 Kế toán D90 2019: 15 2018: 14
5 7340301 Kế toán A00 2019: 18
6 7340301 Kế toán A01 2019: 18
7 7340301 Kế toán D01 2019: 18
8 7340301 Kế toán D90 2019: 18
9 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
10 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
11 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
12 7340201 Tài chính Ngân hàng D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
13 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 18
14 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 18
15 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 18
16 7340201 Tài chính Ngân hàng D90 2019: 18
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
18 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
19 7340101 Quản trị kinh doanh C00 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
20 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
21 7310101 Kinh tế A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
22 7310101 Kinh tế A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
23 7310101 Kinh tế D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
24 7310101 Kinh tế D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
25 7310101 Kinh tế A00 2019: 18
26 7310101 Kinh tế A01 2019: 18
27 7310101 Kinh tế D01 2019: 18
28 7310101 Kinh tế D90 2019: 18
29 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 18
30 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 18
31 7340101 Quản trị kinh doanh C00 2019: 18
32 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 18
33 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 17
34 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 17
35 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 17
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90 2019: 17
37 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 20
38 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 20
39 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 20
40 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90 2019: 20
41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
42 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
43 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2019: 16
44 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
45 7220201 Ngôn ngữ Anh C00 2018: 14
46 7310206 Quan hệ quốc tế A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
47 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
48 7310206 Quan hệ quốc tế C00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
49 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
50 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 18
51 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 18
52 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2019: 18
53 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2019: 18
54 7310206 Quan hệ quốc tế A00 2019: 18
55 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2019: 18
56 7310206 Quan hệ quốc tế C00 2019: 18
57 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2019: 18
58 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
59 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
60 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
61 7480201 Công nghệ thông tin D90 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
62 7480202 An toàn thông tin A00 2019: 15
63 7480202 An toàn thông tin A01 2019: 15
64 7480202 An toàn thông tin D01 2019: 15
65 7480202 An toàn thông tin D90 2019: 15
66 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
67 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
68 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
69 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
70 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 20
71 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 20
72 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 20
73 7480201 Công nghệ thông tin D90 2019: 20
74 7480202 An toàn thông tin A00 2019: 20
75 7480202 An toàn thông tin A01 2019: 20
76 7480202 An toàn thông tin D01 2019: 20
77 7480202 An toàn thông tin D90 2019: 20
78 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 18
79 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 18
80 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D01 2019: 18
81 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2019: 18
82 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
83 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H02 2019: 15
84 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình V00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
85 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình V01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
86 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H01 2018: 14 2017: 15.5
87 7210402 Thiết kế công nghiệp H00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
88 7210402 Thiết kế công nghiệp H02 2019: 15
89 7210402 Thiết kế công nghiệp V00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
90 7210402 Thiết kế công nghiệp V01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
91 7210402 Thiết kế công nghiệp H01 2018: 14 2017: 15.5
92 7210403 Thiết kế đồ họa H00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
93 7210403 Thiết kế đồ họa H02 2019: 15
94 7210403 Thiết kế đồ họa V00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
95 7210403 Thiết kế đồ họa V01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
96 7210403 Thiết kế đồ họa H01 2018: 14 2017: 15.5
97 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
98 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
99 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
100 7320104 Truyền thông đa phương tiện D78 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
101 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H00 2019: 18
102 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H02 2019: 18
103 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình V00 2019: 18
104 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình V01 2019: 18
105 7210402 Thiết kế công nghiệp H00 2019: 18
106 7210402 Thiết kế công nghiệp H02 2019: 18
107 7210402 Thiết kế công nghiệp V00 2019: 18
108 7210402 Thiết kế công nghiệp V01 2019: 18
109 7210403 Thiết kế đồ họa H00 2019: 18
110 7210403 Thiết kế đồ họa H02 2019: 18
111 7210403 Thiết kế đồ họa V00 2019: 18
112 7210403 Thiết kế đồ họa V01 2019: 18
113 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01 2019: 18
114 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 2019: 18
115 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 2019: 18
116 7320104 Truyền thông đa phương tiện D78 2019: 18
117 7380101 Luật A00 2019: 15
118 7380101 Luật C00 2019: 15
119 7380101 Luật C14 2019: 15
120 7380101 Luật D01 2019: 15
121 7380107 Luật kinh tế A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
122 7380107 Luật kinh tế A08 2019: 15
123 7380107 Luật kinh tế C00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
124 7380107 Luật kinh tế D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
125 7380107 Luật kinh tế A01 2018: 14 2017: 15.5
126 7380101 Luật A00 2019: 18
127 7380101 Luật C00 2019: 18
128 7380101 Luật C14 2019: 18
129 7380101 Luật D01 2019: 18
130 7380107 Luật kinh tế A00 2019: 18
131 7380107 Luật kinh tế A08 2019: 18
132 7380107 Luật kinh tế C00 2019: 18
133 7380107 Luật kinh tế D01 2019: 18
134 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
135 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
136 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
137 7580201 Kỹ thuật xây dựng D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
138 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
139 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
140 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
141 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
142 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 19
143 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2019: 19
144 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01 2019: 19
145 7580201 Kỹ thuật xây dựng D90 2019: 19
146 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2019: 19
147 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2019: 19
148 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2019: 19
149 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D90 2019: 19
150 7810201 Quản trị khách sạn A00 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
151 7810201 Quản trị khách sạn A01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
152 7810201 Quản trị khách sạn C00 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
153 7810201 Quản trị khách sạn D01 2019: 16 2018: 14 2017: 15.5
154 7310630 Việt Nam học A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
155 7310630 Việt Nam học C00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
156 7310630 Việt Nam học D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
157 7310630 Việt Nam học D78 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
158 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
159 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
160 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
161 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
162 7310630 Việt Nam học A01 2019: 18
163 7310630 Việt Nam học C00 2019: 18
164 7310630 Việt Nam học D01 2019: 18
165 7310630 Việt Nam học D78 2019: 18
166 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18
167 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 18
168 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2019: 18
169 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 18
170 7810201 Quản trị khách sạn A00 2019: 18
171 7810201 Quản trị khách sạn A01 2019: 18
172 7810201 Quản trị khách sạn C00 2019: 18
173 7810201 Quản trị khách sạn D01 2019: 18
174 7310630 Việt Nam học A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
175 7310630 Việt Nam học C00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
176 7310630 Việt Nam học D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
177 7310630 Việt Nam học D78 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
178 7310630 Việt Nam học A01 2019: 18
179 7310630 Việt Nam học C00 2019: 18
180 7310630 Việt Nam học D01 2019: 18
181 7310630 Việt Nam học D78 2019: 18
182 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
183 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
184 7440301 Khoa học môi trường C02 2019: 15
185 7440301 Khoa học môi trường D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
186 7440301 Khoa học môi trường A01 2018: 14 2017: 15.5
187 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 18
188 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 18
189 7440301 Khoa học môi trường C02 2019: 18
190 7440301 Khoa học môi trường D90 2019: 18
191 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00 2019: 21 2018: 18.5 2017: 21
192 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 2019: 21 2018: 18.5 2017: 21
193 7720501 Răng - Hàm - Mặt C02 2019: 21
194 7720501 Răng - Hàm - Mặt D90 2019: 21 2018: 18.5 2017: 21
195 7720201 Dược học A00 2019: 20 2018: 16 2017: 16.5
196 7720201 Dược học B00 2019: 20 2018: 16 2017: 16.5
197 7720201 Dược học C02 2019: 20
198 7720201 Dược học D90 2019: 20 2018: 16 2017: 16.5
199 7720301 Điều dưỡng A00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
200 7720301 Điều dưỡng B00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
201 7720301 Điều dưỡng C02 2019: 18
202 7720301 Điều dưỡng D90 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
203 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
204 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
205 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học C02 2019: 18
206 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học D90 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
207 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
208 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
209 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng C02 2019: 18
210 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng D90 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
211 7720201 Dược học A00 2019: 20
212 7720201 Dược học B00 2019: 20
213 7720201 Dược học C02 2019: 20
214 7720201 Dược học D90 2019: 20
215 7720301 Điều dưỡng A00 2019: 19
216 7720301 Điều dưỡng B00 2019: 19
217 7720301 Điều dưỡng C02 2019: 19
218 7720301 Điều dưỡng D90 2019: 19
219 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 2019: 19
220 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 2019: 19
221 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học C02 2019: 19
222 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học D90 2019: 19
223 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 2019: 19
224 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 2019: 19
225 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng C02 2019: 19
226 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng D90 2019: 19
227 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
228 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
229 7520201 Kỹ thuật điện D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
230 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
231 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 18
232 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 18
233 7520201 Kỹ thuật điện D01 2019: 18
234 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 18
235 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
236 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
237 7520201 Kỹ thuật điện D01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
238 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
239 7520201 Kỹ thuật điện A00 2019: 18
240 7520201 Kỹ thuật điện A01 2019: 18
241 7520201 Kỹ thuật điện D01 2019: 18
242 7520201 Kỹ thuật điện D90 2019: 18
243 7210404 Thiết kế thời trang H00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
244 7210404 Thiết kế thời trang H02 2019: 15
245 7210404 Thiết kế thời trang V00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
246 7210404 Thiết kế thời trang V01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
247 7210404 Thiết kế thời trang H01 2018: 14 2017: 15.5
248 7210404 Thiết kế thời trang H00 2019: 18
249 7210404 Thiết kế thời trang H02 2019: 18
250 7210404 Thiết kế thời trang V00 2019: 18
251 7210404 Thiết kế thời trang V01 2019: 18