1 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
2019: 20.25
2018: 15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A01 |
2019: 20.25
2018: 15 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
2019: 20.25
2018: 15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
2017: 21 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 20.5
2018: 15
2017: 21 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 20.5
2018: 15
2017: 21 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 20.5
2018: 15
2017: 21 |
|
8 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 20 |
|
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A01 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 20 |
|
10 |
7310101 |
Kinh tế |
D01 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 20 |
|
11 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00 |
2019: 16.75
2018: 16.5
2017: 19 |
|
12 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A01 |
2019: 16.75
2018: 16.5
2017: 19 |
|
13 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
D01 |
2019: 16.75
2018: 16.5
2017: 19 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01 |
2019: 14
2018: 15
2017: 22 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2019: 14
2018: 15
2017: 22 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14 |
2019: 14
2018: 15
2017: 22 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D15 |
2019: 14
2018: 15
2017: 22 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2019: 19.75
2018: 18.15
2017: 21 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2019: 19.75
2018: 18.15
2017: 21 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D07 |
2019: 19.75
2018: 18.15
2017: 21 |
|
21 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
22 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A01 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
23 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
B00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
24 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D07 |
2019: 16
2018: 17 |
|
25 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
26 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A01 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
27 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B00 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
28 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D07 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
29 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
30 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A01 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
31 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A04 |
2018: 15
2017: 18 |
|
32 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
D01 |
2018: 15
2017: 18 |
|
33 |
7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
A00 |
2019: 18
2018: 17
2017: 19 |
|
34 |
7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
A01 |
2019: 18
2018: 17
2017: 19 |
|
35 |
7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
B00 |
2019: 18
2018: 17
2017: 19 |
|
36 |
7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
D08 |
2019: 18
2018: 17
2017: 19 |
|
37 |
7620109 |
Nông học |
A00 |
2019: 18
2018: 15
2017: 21 |
|
38 |
7620109 |
Nông học |
B00 |
2019: 18
2018: 15 |
|
39 |
7620109 |
Nông học |
D08 |
2019: 18
2018: 15
2017: 21 |
|
40 |
7620109 |
Nông học |
D07 |
2017: 21 |
|
41 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
A00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 21 |
|
42 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
A01 |
2019: 16
2017: 21 |
|
43 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
D07 |
2019: 16
2018: 17
2017: 21 |
|
44 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
D08 |
2019: 16
2018: 17
2017: 21 |
|
45 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
B00 |
2018: 17 |
|
46 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
2019: 16
2018: 15
2017: 20 |
|
47 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2019: 16
2018: 15 |
|
48 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D07 |
2019: 16
2018: 15
2017: 20 |
|
49 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08 |
2019: 16
2018: 15
2017: 20 |
|
50 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A01 |
2017: 20 |
|
51 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
A00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
52 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
B00 |
2019: 16
2018: 17 |
|
53 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D07 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
54 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D08 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
55 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
A01 |
2017: 18 |
|
56 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00 |
2019: 16
2018: 16
2017: 18 |
|
57 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A01 |
2019: 16
2018: 16
2017: 18 |
|
58 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
D01 |
2019: 16
2018: 16
2017: 18 |
|
59 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
60 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
B00 |
2019: 16
2018: 15 |
|
61 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
D07 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
62 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
D08 |
2019: 16
2018: 15
2017: 18 |
|
63 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A01 |
2017: 18 |
|
64 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00 |
2019: 15
2018: 16
2017: 17 |
|
65 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
B00 |
2019: 15
2018: 16 |
|
66 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D01 |
2019: 15
2018: 16 |
|
67 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D08 |
2019: 15
2018: 16
2017: 17 |
|
68 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01 |
2017: 17 |
|
69 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D07 |
2017: 17 |
|
70 |
7640101 |
Thú y |
A00 |
2019: 21.25
2018: 15
2017: 23.75 |
|
71 |
7640101 |
Thú y |
B00 |
2019: 21.25
2018: 15 |
|
72 |
7640101 |
Thú y |
D07 |
2019: 21.25
2018: 15
2017: 23.75 |
|
73 |
7640101 |
Thú y |
D08 |
2019: 21.25
2018: 15
2017: 23.75 |
|
74 |
7640101 |
Thú y |
A01 |
2017: 23.75 |
|
75 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
2019: 16
2018: 15
2017: 20 |
|
76 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2019: 16
2018: 15 |
|
77 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D07 |
2019: 16
2018: 15
2017: 20 |
|
78 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08 |
2019: 16
2018: 15
2017: 20 |
|
79 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A01 |
2017: 20 |
|
80 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00 |
2019: 20.5
2018: 19
2017: 22 |
|
81 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A01 |
2019: 20.5
2018: 19
2017: 22 |
|
82 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D07 |
2019: 20.5
2018: 19
2017: 22 |
|
83 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
84 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A01 |
2019: 19
2017: 21 |
|
85 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D07 |
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
86 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A0 |
2018: 18 |
|
87 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 21 |
|
88 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A01 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 21 |
|
89 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
D07 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 21 |
|
90 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00 |
2019: 18
2018: 17.5
2017: 21 |
|
91 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A01 |
2019: 18
2018: 17.5
2017: 21 |
|
92 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D07 |
2019: 18
2018: 17.5
2017: 21 |
|
93 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00 |
2019: 17
2018: 17
2017: 18 |
|
94 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A01 |
2019: 17
2018: 17
2017: 18 |
|
95 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
D07 |
2019: 17
2018: 17
2017: 18 |
|
96 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
A00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
97 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
A01 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
98 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
D07 |
2019: 16
2018: 17
2017: 18 |
|
99 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
100 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A01 |
2019: 19
2017: 21 |
|
101 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D07 |
2019: 19
2018: 18
2017: 21 |
|
102 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A0 |
2018: 18 |
|
103 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 21 |
|
104 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A01 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 21 |
|
105 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
D07 |
2019: 19
2018: 17.5
2017: 21 |
|
106 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
A00 |
2019: 18
2018: 18
2017: 20 |
|
107 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
A01 |
2019: 18
2018: 18
2017: 20 |
|
108 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
B00 |
2019: 18
2018: 18
2017: 20 |
|
109 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
D08 |
2019: 18
2018: 18
2017: 20 |
|
110 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
A00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 21 |
|
111 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
A01 |
2019: 16
2017: 21 |
|
112 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
D07 |
2019: 16
2018: 17
2017: 21 |
|
113 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
D08 |
2019: 16
2018: 17
2017: 21 |
|
114 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
B00 |
2018: 17 |
|
115 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
2019: 20.25
2018: 19.15
2017: 23 |
|
116 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02 |
2019: 20.25
2018: 19.15
2017: 23 |
|
117 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00 |
2019: 20.25
2018: 19.15
2017: 23 |
|
118 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00 |
2019: 19
2018: 18.25
2017: 22 |
|
119 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A01 |
2019: 19
2018: 18.25
2017: 22 |
|
120 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
B00 |
2019: 19
2018: 18.25
2017: 22 |
|
121 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D07 |
2019: 19
2018: 18.25
2017: 22 |
|
122 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 16
2018: 17
2017: 19 |
|
123 |
7520320 |
Kỳ thuật môi trường |
A01 |
2018: 17
2017: 19 |
|
124 |
7520320 |
Kỳ thuật môi trường |
B00 |
2018: 17
2017: 19 |
|
125 |
7520320 |
Kỳ thuật môi trường |
D07 |
2018: 17
2017: 19 |
|