1 |
NTS02 |
Nhóm ngành Tài chính-Kế toán |
A00 |
2020: 27.85
2019: 25.9
2018: 23.5 |
|
2 |
NTS02 |
Nhóm ngành Tài chính-Kế toán |
A01 |
2020: 27.35
2019: 25.4
2018: 23 |
|
3 |
NTS01 |
Nhóm ngành Kinh tế-Quản trị |
A00 |
2020: 28.15
2019: 26.4
2018: 24.25
2017: 27.25 |
|
4 |
NTS01 |
Nhóm ngành Kinh tế-Quản trị |
A01 |
2020: 27.65
2019: 25.9
2018: 23.75
2017: 27.25 |
|
5 |
NTS02 |
Nhóm ngành Tài chính-Kế toán |
D01 |
2020: 27.35
2019: 25.4
2018: 23 |
|
6 |
NTS02 |
Nhóm ngành Tài chính-Kế toán |
D06 |
2020: 27.35
2019: 25.4
2018: 23 |
|
7 |
NTS02 |
Nhóm ngành Tài chính-Kế toán |
D07 |
2020: 27.35
2019: 25.4
2018: 23 |
|
8 |
NTS01 |
Nhóm ngành Kinh tế-Quản trị |
D01 |
2020: 27.65
2019: 25.9
2018: 23.75
2017: 27.25 |
|
9 |
NTS01 |
Nhóm ngành Kinh tế-Quản trị |
D06 |
2020: 27.65
2019: 25.9
2018: 23.75
2017: 27.25 |
|
10 |
NTS01 |
Nhóm ngành Kinh tế-Quản trị |
D07 |
2020: 27.65
2019: 25.9
2018: 23.75
2017: 27.25 |
|