1 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
2019: 21.9
2018: 19.5
2017: 22 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A01 |
2019: 21.9
2018: 19.5
2017: 22 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
2019: 21.9
2018: 19.5
2017: 22 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
D90 |
2019: 21.9
2018: 19.5
2017: 22 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00 |
2019: 21.75
2018: 19.1
2017: 22 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A01 |
2019: 21.75
2018: 19.1
2017: 22 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
D01 |
2019: 21.75
2018: 19.1
2017: 22 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
D90 |
2019: 21.75
2018: 19.1
2017: 22 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 22.5
2018: 20
2017: 22 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 22.5
2018: 20
2017: 22 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 22.5
2018: 20
2017: 22 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D90 |
2019: 22.5
2018: 20
2017: 22 |
|
13 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00 |
2019: 21.2
2018: 18.6
2017: 20 |
|
14 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A01 |
2019: 21.2
2018: 18.6
2017: 20 |
|
15 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D01 |
2019: 21.2
2017: 20 |
|
16 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D90 |
2019: 21.2
2018: 18.6
2017: 20 |
|
17 |
7340405 |
Khối ngành quản lý (chương trình đại trà) -Hệ thống thông tin quản lý |
D10 |
2018: 18.6 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01 |
2019: 22.3 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2019: 22.3
2018: 20.2
2017: 23 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D96 |
2019: 22.3
2018: 20.2
2017: 23 |
|
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00 |
2019: 21.3 |
|
22 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A01 |
2019: 21.3 |
|
23 |
7380107 |
Luật kinh tế |
D01 |
2019: 21.3
2018: 18.7
2017: 21 |
|
24 |
7380107 |
Luật kinh tế |
D96 |
2019: 21.3
2018: 18.7
2017: 21 |
|