1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 17
2018: 19
2017: 20 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 17
2018: 19
2017: 20 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 17
2018: 19
2017: 20 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D03 |
2019: 17
2018: 19 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D06 |
2019: 17
2018: 19 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D84 |
2019: 17
2018: 19
2017: 20 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D87 |
2019: 17
2018: 19 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D88 |
2019: 17
2018: 19 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2019: 17
2018: 20
2017: 21.5 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14 |
2019: 17
2018: 22
2017: 22.2 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66 |
2019: 17
2018: 23
2017: 23.5 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D84 |
2019: 17
2018: 22
2017: 21.5 |
|
13 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01 |
2019: 23
2018: 23
2017: 23 |
|
14 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D66 |
2019: 23
2018: 24.5
2017: 24.7 |
|
15 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D84 |
2019: 23
2018: 22.5
2017: 24 |
|
16 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
2019: 22.5
2018: 22.5
2017: 23.5 |
|
17 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D03 |
2019: 20
2018: 20 |
|
18 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D06 |
2019: 20
2018: 20 |
|
19 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D69 |
2019: 20
2018: 20 |
|
20 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D70 |
2019: 20
2018: 20 |
|
21 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D87 |
2019: 20
2018: 20 |
|
22 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D88 |
2019: 20
2018: 20 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
C00 |
2019: 21.5
2018: 23
2017: 24.5 |
|
24 |
7380101 |
Luật |
A00 |
2019: 17
2018: 19.5
2017: 22 |
|
25 |
7380101 |
Luật |
A01 |
2019: 17
2018: 19.5
2017: 20.4 |
|
26 |
7380101 |
Luật |
D01 |
2019: 17
2018: 19.5
2017: 21 |
|
27 |
7380101 |
Luật |
D03 |
2019: 17
2018: 19.5 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
D06 |
2019: 17
2018: 19.5 |
|