Quay lại tìm trường
Điểm chuẩn tại trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
Mã trường: DLS |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
2019: 15.5
2018: 15.5 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A01 |
2019: 15.5
2018: 15.5 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
2019: 15.5
2018: 15.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2019: 16
2018: 16 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2019: 16
2018: 16 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2019: 16
2018: 16 |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 |
2019: 14
2018: 14 |
|
8 |
7310101 |
Kinh tế |
A01 |
2019: 14
2018: 14 |
|
9 |
7310101 |
Kinh tế |
D01 |
2019: 14
2018: 14 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00 |
2019: 14
2018: 16 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A01 |
2019: 14
2018: 16 |
|
12 |
7380107 |
Luật kinh tế |
D01 |
2019: 14
2018: 16 |
|
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 14.5
2018: 16 |
|
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00 |
2019: 14
2018: 15.5 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01 |
2019: 14
2018: 15.5 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 14
2018: 15.5 |
|
17 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00 |
2019: 16
2018: 16.25 |
|
18 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A01 |
2019: 16
2018: 16.25 |
|
19 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
D01 |
2019: 16
2018: 16.25 |
|
20 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
2019: 16
2018: 16 |
|
21 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00 |
2019: 15.5
2018: 15.5 |
|
22 |
7310401 |
Tâm lý học |
A01 |
2019: 15.5 |
|
23 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
2019: 15.5 |
|
24 |
7310401 |
Tâm lý học |
A01 D01 |
2018: 15.5 |
|